Khí tự nhiên: là hỗn hợp các hydrocacbon và không hydrocacbon, hình thành trong các lớp xốp phía dưới lòng đất. Khí tự nhiên được chia thành: Khí không đồng hành: là khí tự do, nằm trong các giếng khí độc lập, không tiếp xúc với dầu; Khí đồng hành: là khí tự do nằm trong các mỏ dầu hoặc hòa tan trong dầu và được sản xuất trong quá trình khai thác dầu thô. | CÁC SẢN PHẨM DẦU MỎ Nhiên liệu khí Proved natural gas reserves at end 2006 Natural gas production by area Natural gas reserves-to-production (R/P) ratios Các loại khí hydrocacbon có thể sử dụng làm nhiên liệu như: khí tự nhiên, khí ngưng tụ, khí dầu mỏ hóa lỏng, được gọi chung là khí nhiên liệu; Khí tự nhiên: là hỗn hợp các hydrocacbon và không hydrocacbon, hình thành trong các lớp xốp phía dưới lòng đất. Khí tự nhiên được chia thành: Khí không đồng hành: là khí tự do, nằm trong các giếng khí độc lập, không tiếp xúc với dầu; Khí đồng hành: là khí tự do nằm trong các mỏ dầu hoặc hòa tan trong dầu và được sản xuất trong quá trình khai thác dầu thô. Khí tự nhiên hóa lỏng (LNG): là hỗn hợp các hydrocacbon được tách ra từ khí thô hoặc trong các nhà máy chế biến, được hóa lỏng ở áp suất cao, nhiệt độ thấp; Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG): khí thu được từ quá trình chế biến dầu được hóa lỏng; Xăng tự nhiên: hỗn hợp các hydrocacbon tách ra và thu được từ khí tự nhiên, chứa chủ yếu là khí pentane và các hydrocacbon nặng hơn. Các khái niệm cơ bản Với các sản phẩm khí được hóa lỏng, các phân đoạn lỏng được bố trí theo thang nhiệt độ sau, tương ứng với nhiệt độ sôi của các hydrocacbon ở áp suất khí quyển Các khái niệm cơ bản Những cấu tử cơ bản: Parafin mạch ngắn: metane, ethane, propane, n-butane và iso-butane; Các olefin (khí sản xuất từ các quá trình chế biến dầu): etylen, propylen, butylen Các pentane, hydrocacbon no mạch thẳng có phân tử lượng lớn chiếm tỷ lệ không đáng kể Các tạp chất: H2S, CO2, N2, He, Hg, có hàm lượng ít Thành phần khí biến đổi rất khác nhau phụ thuộc vào nguồn gốc tự nhiên, hoặc phương pháp chế biến. Thành phần Khí không đồng hành (khí tự nhiên):thành phần chủ yếu là methane, chiếm trên 85%, các thành phần khác chiếm tỉ lệ ít Thành phần Nguồn: Handbook of Natural Gas Transmission and Processing Khí không đồng hành (tt): thành phần khí các mỏ thuộc bể Nam Côn Sơn, %mol Thành phần Thành phần cấu tử Lan Tây Lan Đỏ Rồng Đôi/Rồng Đôi Tây Hải Thạch Mộc Tinh . | CÁC SẢN PHẨM DẦU MỎ Nhiên liệu khí Proved natural gas reserves at end 2006 Natural gas production by area Natural gas reserves-to-production (R/P) ratios Các loại khí hydrocacbon có thể sử dụng làm nhiên liệu như: khí tự nhiên, khí ngưng tụ, khí dầu mỏ hóa lỏng, được gọi chung là khí nhiên liệu; Khí tự nhiên: là hỗn hợp các hydrocacbon và không hydrocacbon, hình thành trong các lớp xốp phía dưới lòng đất. Khí tự nhiên được chia thành: Khí không đồng hành: là khí tự do, nằm trong các giếng khí độc lập, không tiếp xúc với dầu; Khí đồng hành: là khí tự do nằm trong các mỏ dầu hoặc hòa tan trong dầu và được sản xuất trong quá trình khai thác dầu thô. Khí tự nhiên hóa lỏng (LNG): là hỗn hợp các hydrocacbon được tách ra từ khí thô hoặc trong các nhà máy chế biến, được hóa lỏng ở áp suất cao, nhiệt độ thấp; Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG): khí thu được từ quá trình chế biến dầu được hóa lỏng; Xăng tự nhiên: hỗn hợp các hydrocacbon tách ra và thu được từ khí tự nhiên, chứa chủ yếu là khí pentane .