Giáo án tiếng anh lớp 6 - UNIT 11: WHAT DO YOU EAT? Period 66 Lesson 1: A1 - Trường THCS Phan Bội Châu

I. New words: - cooking oil dầu ăn beef thịt bò chocolate(s) sô cô la dozen một tá egg(s) trứng toothpast kem đánh răng soap xà phòng | Trường THCS Phan Bội Châu Xin Chào Quý Thầy Cô Giáo Xin Chào Quý Thầy Cô Giáo Unit 11: WHAT DO YOU EAT? Period 66 Lesson 1: A1 I. New words: - cooking oil : dầu ăn UNIT 11: WHAT DO YOU EAT? Period 66 Lesson 1: A1 I. New words: - cooking oil : dầu ăn - beef : thịt bò UNIT 11: WHAT DO YOU EAT? Period 66 Lesson 1: A1 I. New words: - cooking oil : dầu ăn - beef : thịt bò - chocolate(s) : sô cô la UNIT 11: WHAT DO YOU EAT? Period 66 Lesson 1: A1 I. New words: - cooking oil : dầu ăn - beef : thịt bò - chocolate(s) : sô cô la - egg(s) : trứng - dozen : một tá UNIT 11: WHAT DO YOU EAT? Period 66 Lesson 1: A1 I. New words: - cooking oil : dầu ăn - beef : thịt bò - chocolate(s) : sô cô la - dozen : một tá - egg(s) : trứng - toothpast : kem đánh răng PS UNIT 11: WHAT DO YOU EAT? Period 66 Lesson 1: A1 I. New words: - cooking oil : dầu ăn - beef : thịt bò - chocolate(s) : sô cô la - dozen : một tá - egg(s) : trứng - toothpast : kem đánh răng - soap : xà phòng CAMAY UNIT 11: WHAT DO YOU EAT? . | Trường THCS Phan Bội Châu Xin Chào Quý Thầy Cô Giáo Xin Chào Quý Thầy Cô Giáo Unit 11: WHAT DO YOU EAT? Period 66 Lesson 1: A1 I. New words: - cooking oil : dầu ăn UNIT 11: WHAT DO YOU EAT? Period 66 Lesson 1: A1 I. New words: - cooking oil : dầu ăn - beef : thịt bò UNIT 11: WHAT DO YOU EAT? Period 66 Lesson 1: A1 I. New words: - cooking oil : dầu ăn - beef : thịt bò - chocolate(s) : sô cô la UNIT 11: WHAT DO YOU EAT? Period 66 Lesson 1: A1 I. New words: - cooking oil : dầu ăn - beef : thịt bò - chocolate(s) : sô cô la - egg(s) : trứng - dozen : một tá UNIT 11: WHAT DO YOU EAT? Period 66 Lesson 1: A1 I. New words: - cooking oil : dầu ăn - beef : thịt bò - chocolate(s) : sô cô la - dozen : một tá - egg(s) : trứng - toothpast : kem đánh răng PS UNIT 11: WHAT DO YOU EAT? Period 66 Lesson 1: A1 I. New words: - cooking oil : dầu ăn - beef : thịt bò - chocolate(s) : sô cô la - dozen : một tá - egg(s) : trứng - toothpast : kem đánh răng - soap : xà phòng CAMAY UNIT 11: WHAT DO YOU EAT? Period 66 Lesson 1: A1 I. New words: II. Matching: a bottle of a packet of a box of a kilo of 200 grams of a dozen a can of a bar of a tube of H A B C D E F G I 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. III. Dialogue: UNIT 11: WHAT DO YOU EAT? Period 66 Lesson 1: A1 I. New words: II. Matching: Storekeeper: Can I help you? Vui: Yes. A bottle of cooking oil, please. Storekeeper: Here you are. Vui: Thank you. - cooking oil : dầu ăn - beef : thịt bò : sô cô la - dozen : một tá - egg(s) : trứng - toothpast : kem đánh răng - soap : xà phòng - chocolate(s) III. Dialogue: UNIT 11: WHAT DO YOU EAT? Period 66 Lesson 1: A1 I. New words: II. Matching: Storekeeper: ? Vui: Yes. A bottle of cooking oil, please. Storekeeper: Here you are. Vui: Thank you. - cooking oil : dầu ăn - beef : thịt bò : sô cô la - dozen : một tá - egg(s) : trứng - toothpast : kem đánh răng - soap : xà phòng - chocolate(s) III. Dialogue: UNIT 11: WHAT DO YOU EAT? Period 66 Lesson 1: A1 I. New words: II. Matching: Storekeeper: .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.