Tham khảo tài liệu 'tiếng anh giao tiếp hằng ngày 3', ngoại ngữ, anh văn giao tiếp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Lesson 4 Bài học 4 Introductions in tro đâb-sờn Xj Giới thiệu 1 A Good evening Mr. Zhang. gút í-vơ-ning mít-x-tơ Chang Xin chào ông Zhang. B Good evening Mr White. gút í-vơ-ning mỉt-x-tơ quai-t Xin chào ông White. A Have you met my wife Judy he-v diu met mai quai-f giu-di ông đã gặp vợ tôi chưa Judy B No I haven t had the pleasure. nõ ai hé-vân-t hếỉ-d đơp-l sua Chưa tôi chưa cổ được vinh hạnh đồ A Allow me to introduce my wife to you. Ịơ-lao mì tu in-trĩHĩìỄu-x mai quabf tu dỉuỊ Cho phép tôi gidi thiệu vợ tôỉ với ông. Mr. Zhang this is my wife Judy míhx-tơ Chang dỉt-xì mai quai-f giu-di ông Zhang đây lủ vự tôỉ Judy. C How do you do Mr. Zhang. You re welcome Hao du diu du mft-X td Chang. Diu a oeo-kdm Xin chào ông Zhang. Hân hạnh đưực đân tiếp ông. B How do you do. hao du diu du. Xin chùo. A Have a glass of brandy and let me introduce you to some of my friends. hG V ơ ỹ-lát-x óp b-rển-di en lết mi in-tro-điểu-x diu tu xăm áp mai ph-rẻn-d-xỊ Mời dùng rưựu và cho phép tôi ỊỊÌíĩi thiệu ông với một sô người bạn của tôi. B Thank you. thánh kiu Cum ơn. 2 A HL Jack. How are you hai chec-k. hao a diu Chào Jack. Bạn khoe không B Fine thank you. rd like you to meet my roommate Jim. phai-n thánh kĩu. ai-d lai-k diu tu mít mai rum-mây-t dim Khỏe cảm ơn. Tôi muốn bạn gỢp người bạn cùng phòng của tồi anh ta tên là Jim. A Nice lo meet you Jim. nai-x tu mít diu dim Rất vui được gặp bạn Jim. C Me too. Are you studying at this university . mi tu. a diu x-tổ-di-ing ết đít-x iu-ni-vơ-si-ti Ị Tôi cũng vậy. Bạn đang học tại trường đại học này ù A Yes I m studying physics here. i-éỉ-x ain x-tờ-di-ing phi-xit-x hia-r Vấng ĩồi đang theo học khoa vội ỉý à đây. C Are you here with your family a diu hia-r uýt di-0 phé-mi-li Bạn à đây với gia đình bạn phải không A No my family is in China. nô mai phé-mi-li ị in chai-nơ Không gia Tinh tôi ỏ Trung Quổc. C How long have you been here hao lon he-v diu bin hia-r Bạn đã ở đây được bao lâu rồi A Two months. tu mơn-ỉh-x ĩỉai tháng. C You speak English