Từ vựng tiếng Anh cơ bản (2) .Tiếp theo phần 1, phần 2 là các từ vựng tiếng Anh quen thuộc. Mời các bạn xem tiếp bài viết sau nhé. Word Transcript Class Meaning Example The children are always always / z/ adv luôn luôn making trẻ con luôn luôn ầm ĩ. I think I am the best am /æm/ v là student in my class.