He devoted much attention to the problem .*He devoted much attention to the problem. Hình thức cấu trúc ngữ pháp: “devote something to something" – cống hiến, dành (nhiều) cái gì cho cái gì. 1. Chúng ta hãy quan sát câu sau. Các bạn hãy di chuột vào từng từ một để biết thể loại từ của từ đó trong câu: (Các bạn cũng có thể kích chuột 2 lần vào 1 từ để biết thêm chi tiết về từ đó) He devoted much attention to the problem