Shopping

Meaning to reduce the price of Example mark down /m k something (Giảm giá sản phẩm) I'll buy a lot more if you mark them down a bit. da n/ shop around / p to look around for the best price, quality. If you shop around, you can find some real bargains for air tickets. ə ra nd/ .(Xem quanh để chọn sản phẩm giá/chất lượng tốt nhất) to buy a lot of something stock up /st k (on) p/ (Mua thứ gì đó với số lượng because my family is staying with lớn) to sell something cheaply sell off /sel f/ (Bán với giá rẻ - giảm giá) to have no more of.

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.