Từ điển Nhật - Anh (Kanji 2kyuu)

Tài liệu bao gồm các từ vựng, câu từ tiếng Nhật được giải thích bằng tiếng Anh. Rất có ích cho các bạn học ngoại ngữ | Level 2 Kanji List Kanji Readings Meanings Examples 246 相 SOU , SHOU each other , 首相 shu shou - prime minister そ う , し ょ う mutual , 相合傘 ai ai gasa - 2 people sharing an umbrella ai appearance , 相変わらず ai ka warazu - same as always; あ い aspect same ole same ole. minister of state 相撲 sumou - Sumo (has a special su sound 247 愛 love 愛している - I love you! 愛妻 ai sai - beloved wife ai 愛知県 ai chi ken - Aichi prefecture あ い 愛読 ai doku - a Book lover 248 合 GOU , KATSU to be together; 相合傘 ai ai gasa - 2 people sharing an umbrella ゴ ウ , カ ツ to fit 場合 ba ai - a case, situation au 具合 gu ai - condition (of various things) あ う 都合 tsu gou - circumstances, condition, convenience 249 商 SHOU to sell; trade 商港 shou kou - a trade port し ょ う 商業 shou gyou - commerce, business akinau あ き な う 250 浅 SEN shallow, 経験が浅い kei ken ga asai - have little experience せ ん superficial 浅緑 asa midori - light green, pale green asai あ さ い 1 Level 2 Kanji List 251 預 YO to keep , 預け金 azuke kin - key money よ to take charge of 預言 yo gen - a prophecy azukaru , azukeru to deposit あ ず か る , あ ず け る 252 汗 KAN sweat , 汗 ase - sweat か ん perspiration 汗腺 kan sen - sweat gland ase あ せ 253 遊 YUU play; to be idle 遊園地 yuu en chi - an amusement park ゆ う 遊星 yuu sei - a planet asobu 遊牧民 yuu boku min - nomad あ そ ぶ 夢遊病 mu yuu byou - sleepwalking 254 値 CHI value, price 価値 ka chi - worth, value ち atai , ne あ た い , ね 255 与 YO to give , award , 与える ataeru - to give, to present よ cause , ataeru to assign (a task) あ た え る 2 Level 2 Kanji List 256 温 ON warm , 気温 ki on - temperature お ん temperature 温泉 on sen - Onsen, hot spring atatakai 温度 on do - temperature (degree) あ た た か い 257 暖 DAN warm , 地球温暖化 chi kyuu on dan ka - global warming だ ん cordial 暖まる atatamaru - to warm up; warm oneself atatakai あ た た か い 258 頭 TOU , ZU head , top 石頭 ishi atama - hard headed person (stone head) と う , ず 赤頭巾 aka zu kin - Little Red Riding Hood atama (lit. red hood) あ た ま 259 辺 HEN , BE vicinity , この辺

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.