Cụm từ về chất lượng, khen chê, khả năng, sự vội vàng

Be made / built to last: có khả năng chống chịu tốt VD : This Roland piano is really made to last with such high quality material. Be rough and ready: chất lượng tầm thấp VD : He doesn’t have a lot of time to look for accomodation. He just stays in that rough and ready flat near his office. Give the credit when it’s due: khen khi ai đó đáng được khen . VD: You haven’t done anything admirable yet. I’ll give the credit when it’s due instead of praising you so soon. It’s no less than you deserve: Bạn xứng đáng nhận được.

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
463    18    1    23-11-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.