Bài giảng Tiếng Anh 8 unit 11: Traveling around Vietnam

Bộ sưu tập bài giảng unit 11 Traveling around Vietnam gồm 13 bài giảng được chọn lọc giúp bạn có thêm nhiều tư liệu hay trong quá trình giảng dạy và học tập. Về yêu cầu kiến thức của bài 13 Traveling around Vietnam - Tiếng Anh 8 giúp học sinh tìm hiểu về một số nơi nổi tiếng ở Việt Nam, có thể nói về một chuyến du lịch mà họ cảm thấy thích thú, học các từ liên quan đến du lịch, địa danh nổi tiếng. Hy vọng bài giảng giúp bạn củng cố kiến thức của bài cho các bạn học sinh. | TIẾNG ANH LỚP 8 Teacher: Vu Kim Tuan Luong Bang Secondary School Unit 11. TRAVELING AROUND VIET NAM Period 73: Read Match the pictures with their names a) b) c) d) 1) Nha Trang 2) Da Lat 3) Sa Pa 4) Ha Long Bay Look at the places and tell the names: Nha Rong Harbor DA LAT HUE SA PA NHA TRANG HA LONG BAY UNIT 11: TRAVELING AROUND VIET NAM LESSON 3: READ Vocabulary: UNIT 11: TRAVELING AROUND VIET NAM LESSON 3: READ Vocabulary: UNIT 11: TRAVELING AROUND VIET NAM LESSON 3: READ Vocabulary: UNIT 11: TRAVELING AROUND VIET NAM LESSON 3: READ Vocabulary: UNIT 11: TRAVELING AROUND VIET NAM LESSON 3: READ Vocabulary: UNIT 11: TRAVELING AROUND VIET NAM LESSON 3: READ Vocabulary: UNIT 11: TRAVELING AROUND VIET NAM LESSON 3: READ Vocabulary: UNIT 11: TRAVELING AROUND VIET NAM LESSON 3: READ Vocabulary: UNIT 11: TRAVELING AROUND VIET NAM LESSON 3: READ Vocabulary: UNIT 11: TRAVELING AROUND VIET NAM LESSON 3: READ Vocabulary: UNIT 11: TRAVELING AROUND VIET NAM LESSON 3: READ Vocabulary: UNIT 11: TRAVELING AROUND VIET NAM LESSON 3: READ Vocabulary: UNIT 11: TRAVELING AROUND VIET NAM LESSON 3: READ Vocabulary: UNIT 11: TRAVELING AROUND VIET NAM LESSON 3: READ Vocabulary: Choose the right word for each picture: + giant (adj) = very big + offshore island (n) + Eternal Spring + waterfall (n) + Oceanic Institute + tribal (adj) + slope (n) + limestone island Match column A with suitable column B. Column A Column B 1. Oceanic Institute 2. giant 3. offshore island 4. Eternal Spring 5. waterfall 6. tribal 7. slope 8. limestone island a. thuộc về bộ tộc b. đường dốc c. đảo đá vôi d. Viện hải dương học e. to lớn f. mùa xuân vĩnh cửu g. thác nước h. đảo ngoài khơi Listen to the dialogue Nha Trang ● Seaside resort Sights ● Oceanic Institute ● giant Buddha ● offshore islands Accomodation ● a small selection of hotels Arrivals / Departures ● flights daily to Ho Chi Minh City except Monday ● flights to Ha Noi twice a week ● buses and trains to northern and southern destinations Listen to | TIẾNG ANH LỚP 8 Teacher: Vu Kim Tuan Luong Bang Secondary School Unit 11. TRAVELING AROUND VIET NAM Period 73: Read Match the pictures with their names a) b) c) d) 1) Nha Trang 2) Da Lat 3) Sa Pa 4) Ha Long Bay Look at the places and tell the names: Nha Rong Harbor DA LAT HUE SA PA NHA TRANG HA LONG BAY UNIT 11: TRAVELING AROUND VIET NAM LESSON 3: READ Vocabulary: UNIT 11: TRAVELING AROUND VIET NAM LESSON 3: READ Vocabulary: UNIT 11: TRAVELING AROUND VIET NAM LESSON 3: READ Vocabulary: UNIT 11: TRAVELING AROUND VIET NAM LESSON 3: READ Vocabulary: UNIT 11: TRAVELING AROUND VIET NAM LESSON 3: READ Vocabulary: UNIT 11: TRAVELING AROUND VIET NAM LESSON 3: READ Vocabulary: UNIT 11: TRAVELING AROUND VIET NAM LESSON 3: READ Vocabulary: UNIT 11: TRAVELING AROUND VIET NAM LESSON 3: READ Vocabulary: UNIT 11: TRAVELING AROUND VIET NAM LESSON 3: READ Vocabulary: UNIT 11: TRAVELING AROUND VIET NAM LESSON 3: READ Vocabulary: UNIT 11: TRAVELING AROUND VIET NAM LESSON 3: READ Vocabulary: UNIT 11:

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.