Công nghệ và nhà quản lý Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (Computer-Integrated Manufacturing) Văn phòng và dịch vụ tự động (Automated Offices and Services) Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (Enterprise Resource Planning Systems) Internet và e-Business Lựa chọn công nghệ | Lựa chọn công nghệ Chương 6 Nội dung Công nghệ và nhà quản lý Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (Computer-Integrated Manufacturing) Văn phòng và dịch vụ tự động (Automated Offices and Services) Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (Enterprise Resource Planning Systems) Internet và e-Business Lựa chọn công nghệ Sociotechnical Design Technical Social Sociotechnical Design Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (Computer-Integrated Manufacturing-CIM) Thiết kế với sự hỗ trợ của máy tính (Computer Assisted Design-CAD) Sản xuất với sự hỗ trợ của máy tính (Computer Assisted Manufacturing-CAM) Công nghệ nhóm (Group Technology) Thiết bị điều khiển bằng số (Numerically Controlled (NC) Machines) Hệ thống sản xuất linh hoạt (Flexible Manufacturing Systems -FMS) Robotics Các loại hệ thống sản xuất (Hình ) Thiết bị tinh vi Hệ thống đặc biệt Hệ thống sản xuất linh hoạt Sản xuất theo ô Máy móc truyền thống và theo chuẩn 15,000 2,000 500 25 1 or 2 8 100 800 Cao Thấp Cao Thấp Mức độ đa dạng trung bình Sản lượng cho mỗi loại Sản lượng Tính linh hoạt của sản xuất Năng lực sản xuất Mặt bằng theo lô (Batch Layout) A A A A B B B B C C D C D D Mặt bằng nhóm Công nghệ (Group Technology Layout) A C B D A B C D C A D B C D A B Văn phòng và dịch vụ tự động (Automated Offices and Services) Sự thay đổi trong văn phòng Xử lý các thông điệp Nhập liệu các file văn bản Sao chép các bản in hay tài liệu điện tử Lọc thông tin Thực hiện lịch trình Văn phòng tự động Ngành công nghiệp dịch vụ Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (Enterprise Resource Planning Systems-ERP) Tích hợp các chức năng dựa trên 1 Cơ sở dữ liệu duy nhất ERP thành phần cơ bản của Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management) Lựa chọn công nghệ Vai trò của chiến lược công nghệ Đánh giá các phương án (bao gồm cả chiến lược “không làm gì cả”) Hiệu quả của doanh thu nhờ công nghệ mới Rào cản công nghệ lớn Internet và e-Business Sự phát triển của e-Business và B-2-B (Business to Business) (xem hình) Các hình thức kết nối điện tử Business to Commerce (B2C) Các loại e-Business (xem Bảng): e-Market companies e-Service providers e-Retailers and wholesalers e-Producers B2B Thương mại điện tử Hàng ngàn tỉ đô-la * 2000-2004 Projected Source: Garnergroup Inc.(Mobile Computing, May 2000) | Lựa chọn công nghệ Chương 6 Nội dung Công nghệ và nhà quản lý Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (Computer-Integrated Manufacturing) Văn phòng và dịch vụ tự động (Automated Offices and Services) Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (Enterprise Resource Planning Systems) Internet và e-Business Lựa chọn công nghệ Sociotechnical Design Technical Social Sociotechnical Design Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (Computer-Integrated Manufacturing-CIM) Thiết kế với sự hỗ trợ của máy tính (Computer Assisted Design-CAD) Sản xuất với sự hỗ trợ của máy tính (Computer Assisted Manufacturing-CAM) Công nghệ nhóm (Group Technology) Thiết bị điều khiển bằng số (Numerically Controlled (NC) Machines) Hệ thống sản xuất linh hoạt (Flexible Manufacturing Systems -FMS) Robotics Các loại hệ thống sản xuất (Hình ) Thiết bị tinh vi Hệ thống đặc biệt Hệ thống sản xuất linh hoạt Sản xuất theo ô Máy móc truyền thống và theo chuẩn 15,000 2,000 500 25 1 or 2 8 100 800 Cao Thấp Cao Thấp .