Học tiếng Hàn - Chủ đề hỏi đường

Tham khảo tài liệu học tiếng hàn với chủ đề hỏi đường, các bạn sẽ được học các mẫu câu khi giao tiếp khi hỏi đường, học cách nói chuyện và các tình huống hỏi đáp khi hỏi đường như thế nào, và học tốt nhé! | Hỏi đường Bill : 가까운 은행이 어디 있는 지 아세요? [Sillyehamnida. Gakkaun eunhaeng-i eodi inneunji aseyo?] Làm ơn cho tôi hỏi, Ngân hàng gần đây nhất ở đâu ? Người qua đường : 이 길을 따라 똑바로 가면 오른쪽에 있어요. [I gireul ttara ttokpparo gamyeon oreunjjoge isseoyo.] Hãy đi thẳng và sẽ nhìn thấy nó bên tay phải. 이 횡단 보도를 건너서 왼쪽으로 가세요. [I hoengdan bodoreul geonneoseo oenjjogeuro gaseyo.] Đi sang đường rồi sau đó rẽ trái. 다음 사거리에서 지하도를 건너면 왼쪽에 있어요. [Daum sageori-eseo jihadoreul geonneomyeon oenjjoge isseoyo.] Đi ngang qua đường hầm dành cho người đi bộđến vị trí giao nhau kế tiếp, nó bên tay trái. 지나치셨네요. 한 블록만 되돌아가면 백화점 옆에 있어요. [Jinachisyeonneyo. Han beullongman doedoragamyeon baekhwajeom yeope isseoyo.] Ông vừa đia qua nó, hãy quay lại đi hết tòa nhà này, nó ngay kế sau mấy quầy hàng. Từ vựng và ngữ nghĩa. 실례합니다 [Sillyehamnida.] Làm ơn. 가까운(가깝다) [gakkaun (gakkaptta)] tt gần 은행 [eunhaeng] Ngân Hàng 알다 [alda] đt Biết. 이(저, 그) [i (jeo, geu)] Đây ( Kia ) 길 [gil] Đường phố. 따라 [ttara] đt Đi theo, làm theo. 똑바로 [ttokpparo] Thẳng. 가다 [gada] nđt Đi 오른쪽(왼쪽) [oreunjjok (oenjjok)] Phải(trái) 횡단보도 [hoengdanbodo] Chỗ sang đường dành cho người đi bộ. 건너다 [geonneoda] đt Đi ngang qua 다음 [daum] tt Tiếp theo 사거리(오거리) [sageori(ogeori)] dt Nơi giao nhau. 지하도 [jihado] Lối ngầm sang đường dành cho người đi bộ. 지나치다 [jinachida] đt Đi vượt quá. 블록 [beullok] dt Khối, khu tòa nhà. 백화점 [baekhwajeom] Của hàng. 옆 [yeop] Kết tiếp Xác định phương hướng 똑바로 가다 [ttokpparo gada] Đi thẳng về phía trước. 오른쪽으로(왼쪽으로) 가다 [oreunjjogeuro(oenjjogeuro) gada] Rẽ phải ( rẽ trái ) 횡단보도를 건너다 [hoengdanbodoreul geonneoda] Đi sang đường. 돌아가다 [doragada] Quay lại 옆 [yeop] Kế tiếp 앞 [ap] Đối diện với 뒤 [dwi] Phía sau 우측 [ucheuk] Bên phải 좌측 [jwacheuk] Bên trái 정면 [jeongmyeon] Phía trước Tên các cơ quan, tòa nhà. 백화점 [baekhwajeom] Cửa hiệu, 우체국 [ucheguk] Bưu điện, 은행 [eunhaeng] Ngân hàng 소방서 [sobangseo] Trạm cứu hỏa. 경찰서 [gyeongchalseo] Đồn cảnh sát. 가게 [gage] Cửa hàng 식당 [sikttang] Nhà hàng 학교 [hakkyo] Trường học 병원 [byeong-won] Bệnh viện 약국 [yakkuk] Cửa hàng thuốc. 제과점 [jegwajeom] Lò bánh mỳ 슈퍼마켓 [syupeomaket] Siêu thị 서점 [seojeom] Hiệu sách. 주유소 [juyuso] Trạm khí ga, chất đốt. 방송국 [bangsongguk] Trạm phát thanh 시청 [sicheong] Quảng trường thành phố

Bấm vào đây để xem trước nội dung
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
20    60    2    29-04-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.