Bảng tra cứu bước răng và đường kính lỗ khoan tương ứng khi taro giúp các kỹ sư, công nhân cơ khí, chế tạo máy sử dụng đúng đường lỗ khoan tương ứng để taro và tra cứu bước ren chuẩn theo ISO. | BẢNG TRA CỨU BƯỚC RĂNG VÀ ĐƯỜNG KÍNH LỖ KHOAN TƯƠNG ỨNG KHI TARO Bảng tra cứu đường kính lỗ khoan tương ứng để taro và tra cứu bước ren chuẩn theo chuẩn ISO Taro bước răng mịn Taro x bước răng Lỗ khoan M4 x M4 x M5 x M6 x .5 M6 x .75 M7 x .75 M8 x .5 M8 x .75 M8 x 1 M9 x 1 M10 x M10 x 1 M10 x M11 x 1 M12 x .75 M12 x 1 M12 x M14 x 1 M14 x M14 x M16 x 1 M16 x M18 x 1 M18 x 2 M20 x 1 M20 x M20 x 2 M22 x 1 M22 x M22 x 2 M24 x M24 x 2 M26 x M27 x M27 x 2 M28 x M30 x M30 x 2 M33 x 2 M36 x 3 Taro bước răng thô Taro x bước răng Lỗ khoan M1 x x x x x x M2 x x x M3 x x M4 x x M5 x M6 x 1 M7 x 1 M8 x M9 x M10 x M11 x M12 x M14 x 2 M16 x 2 M18 x M20 x M22 x M24 x 3 M27 x 3 M30 x M33 x M36 x 4 M39 x 4 M42 x M45 x M48 x 5 M52 x 5 M56 x M60 x M64 x 6 M68 x 6