thống kê :Tỷ lệ người mắc bệnh/chấn thương năm 2006 chia theo thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập, giới tính, nhóm tuổi và dân tộc . Tỷ lệ người mắc bệnh/chấn thương năm 2004 chia theo thành thị nông thôn, vùng, 5 nhóm thu nhập, giới tính, nhóm tuổi và dân tộc . | MỤC SECTION 4 y TÕ vÀ CHĂM sóc sức KHỎ H fíLTH fíNd H fíLTH cfífí 129 130 Ạ Ạ Tỷ lệ người mắc bệnh chân thương năm 2006 chia theo thành thi nông thôn vùng 5 nhóm thu nhập giới tính nhóm tuổi và dân tộc Percentage of illness or injuies in year 2006 by urban rural region income quintile sex age group and ethnicity Đơn VỊ tính Unit Chung Total Trong 4 tuần qua In the past 4 weeks Trong 12 tháng qua In the past 12 months Trong đó phải nằm một chỗ và phải chăm sóc tại giường Of which Stay in bed and need some one to take care of CẢ Nước WHOLE COUNTRy 49 1 18 0 49 1 10 5 Thành thi - Nông thôn Urban - Rural Thành thị Urban 53 3 18 9 53 3 9 7 Nông thôn Rural Vùng Region 47 6 17 6 47 6 10 7 Đồng bằng sông Hồng Red River Delta 44 4 15 4 44 4 11 0 Đông Bắc North East 42 2 17 3 42 2 10 2 Tây Bắc North West 37 2 15 7 37 2 11 0 Bắc Trung Bộ North Central Coast 39 1 15 1 39 1 12 1 Duyên hải Nam Trung Bộ South Central Coast 42 5 13 7 42 5 10 1 Tây Nguyên Central Highlands 57 0 22 6 57 0 12 6 Đông Nam Bộ South East 59 5 21 2 59 5 7 6 Đồng bằng sông Cửu Long Mekong River Delta 5 nhóm thu nhập chung cả nước Income quintile for whole country 58 4 21 0 58 4 10 6 Nhóm Quintile 1 45 8 19 5 45 8 12 8 Nhóm Quintile 2 46 8 18 0 46 8 10 8 Nhóm Quintile 3 49 1 17 4 49 1 10 4 Nhóm Quintile 4 51 0 17 5 51 0 9 7 Nhóm Quintile 5 52 9 17 5 52 9 8 6 Giới tính Sex Nam Male 45 5 16 0 45 5 9 4 Nữ Female 52 5 19 8 52 5 11 5 Nhóm tuổi Age group 0-4 63 3 30 6 63 3 19 8 5-14 48 1 15 7 48 1 8 5 15-24 35 1 9 3 35 1 5 6 25-39 43 6 13 1 43 6 7 4 40-59 53 4 20 4 53 4 10 3 60 72 2 36 2 72 2 24 8 Dân tộc chủ hộ Ethnic of household head Kinh 50 0 18 0 50 0 10 3 Tày 41 4 18 5 41 4 8 8 Thái 33 2 14 2 33 2 11 8 Hoa 51 8 20 5 51 8 7 1 Khơ me 45 8 17 5 45 8 8 8 Mường 43 5 22 1 43 5 14 3 Nùng 41 3 18 7 41 3 11 5 H mông 31 1 10 2 31 1 12 1 Dao 34 7 11 0 34 7 6 8 Dân tộc khác Others 51 4 18 6 51 4 14 3 .