Cấu trúc tiếng Anh hay P4

To be faced with a difficulty: Đương đầu với khó khăn • To be faced with a difficulty: Đương đầu với khó khăn • To be fagged out: Kiệt sức, mệt dốc, mệt lắm • To be faint with hunger: Mệt lả vì đói • To be faithful in the performance of one's duties: Nhiệt tình khi thi hành bổn phận • To be familiar with sth: Quen biết vật gì, quen dùng vật gì, giỏi môn gì • To be famished: Đói chết đợc • To be far from all friends: Không giao thiệp với ai • To be far. | To be faced with a difficulty Đương đầu với khó khăn To be faced with a difficulty Đương đầu với khó khăn To be fagged out Kiệt sức mệt dốc mệt lắm To be faint with hunger Mệt lả vì đói To be faithful in the performance of one s duties Nhiệt tình khi thi hành bổn phận To be familiar with sth Quen biết vật gì quen dùng vật gì giỏi môn gì To be famished Đói chết đợc To be far from all friends Không giao thiệp với ai To be far gone with child Có mang sắp đến tháng đẻ To be fastidious Khó tính To be favoured by circumstances Thuận gió xuôi gió thuận cảnh thuận tiện To be feel sleepy Buồn ngủ To be filled with amazement Hết sức ngạc nhiên To be filled with astonishment Đầy sự ngạc nhiên To be filled with concern Vô cùng lo lắng To be firm fleshed Da thịt rắn chắc To be five meters in depth Sâu năm thớc To be five years old Đợc năm tuổi lên năm To be flayed alive Bị lột da sống To be fleeced by dishonest men Bị lừa gạt bởi những tên bất lơng To be flooded with light Tràn ngập ánh sáng To be flush with sth Bằng ngang mặt với vật gì To be flush Có nhiều tiền tiền đầy túi To be fond of bottle Thích nhậu To be fond of good fare Thích tiệc tùng To be fond of music Thích âm nhạc To be fond of study Thích nghiên cứu To be fond of the limelight Thích rầm rộ thích ngời ta biết công việc mình làm To be fond of travel Thích đi du lịch To be fooled into doing sth Bị gạt làm việc gì To be for Đứng về phía ai ủng hộ ai To be forced to do sth Bắt buộc làm cái gì To be forced to the inescapable conclusion that he is a liar Buộc đi đến kết luận không thể tránh đợc rằng nó là kẻ nói dối To be forewarned is to be forearmed Đợc báo trớc là đã chuẩn bị trớc To be forgetful of one s duties Quên bổn phận To be fortunate Gặp vận may To be forward in one s work Sốt sắng với công việc của mình To be foully murdered Bị giết một cách tàn ác To be found guilty of blackmail Bị buộc tội tống tiền To be found guilty of espionage Bị kết tội làm gián điệp To be found wanting Bị chứng tỏ thiếu t cách .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
9    97    2    21-05-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.