To have a bad liver: Bị đau gan • To have a bad liver: Bị đau gan • To have a bare competency: Vừa đủ sống • To have a bath: Tắm • To have a bee in one's bonnet: Bị ám ảnh • To have a bias against sb: Thành kiến với ai • To have a bit of a scrap with sb: Cuộc chạm trán với ai • To have a bit of a snog: Hởng một chút sự hôn hít và âu yếm • To have a blighty wound: Bị một vết thơng có thể đợc giải ngũ. | Tài liệu chi xem đươc một số trang đầu. Vui lòng download file góc để xem toàn bộ các trang To have a bad liver Bị đau gan To have a bad liver Bị đau gan To have a bare competency Vừa đủ sống To have a bath Tắm To have a bee in one s bonnet Bị ám ảnh To have a bias against sb Thành kiến với ai To have a bit of a scrap with sb Cuộc chạm trán với ai To have a bit of a snog Hởng một chút sự hôn hít và âu yếm To have a blighty wound Bị một vết thơng có thể đợc giải ngũ To have a bone in one s last legs Lời biếng To have a bone in one s throat Mệt nói không ra hơi To have a bone to pick with sb. Có việc tranh chấp với ai có vấn đề phải thanh toán với ai To have a brittle temper Dễ giận dữ gắt gỏng To have a broad back Lng rộng To have a browse in a bookshop Xem lớt qua tại cửa hàng sách To have a cast in one s eyes Hơi lé to have a catholic taste in literature ham thích rộng rãi các ngành văn học To have a chat with sb Nói chuyện bâng quơ với ngời nào To have a chew at sth Nhai vật gì To have a chin-wag with sb Nói chuyện bá láp nói chuyện nhảm với ngời nào To have a chip on one s shoulder Mỹ Sẵn sàng gây chuyện đánh nhau To have a cinch on a thing Nắm chặt cái gì To have a claim to sth Có quyền yêu cầu việc gì To have a clear utterance Nói rõ ràng To have a clear-out Đi tiêu To have a close shave of it Suýt nữa thì khốn rồi To have a cobweb in one s throat Khô cổ họng To have a cock-shot at sb Ném đá. To have a cold Bị cảm lạnh To have a comical face Có bộ mặt đáng tức cời To have a comprehensive mind Có tầm hiểu biết uyên bác To have a concern in business Có cổ phần trong kinh doanh To have a connection with. Có liên quan đến với. To have a contempt for sth Khinh thờng việc gì To have a corner in sb s heart Đợc ai yêu mến Tài liệu chi xem đươc một số trang đầu. Vui lòng download file góc để xem toàn bộ các trang To have a cough Ho To have a crippled foot Què một chân To have a crush on sb Yêu mê phải lòng ngời nào To have a cuddle together Ôm lấy nhau To have a .