Cấu trúc tiếng Anh hay P12

To have a bad liver: Bị đau gan • To have a bad liver: Bị đau gan • To have a bare competency: Vừa đủ sống • To have a bath: Tắm • To have a bee in one's bonnet: Bị ám ảnh • To have a bias against sb: Thành kiến với ai • To have a bit of a scrap with sb: Cuộc chạm trán với ai • To have a bit of a snog: Hởng một chút sự hôn hít và âu yếm • To have a blighty wound: Bị một vết thơng có thể đợc giải ngũ. | Tài liệu chi xem đươc một số trang đầu. Vui lòng download file góc để xem toàn bộ các trang To have a bad liver Bị đau gan To have a bad liver Bị đau gan To have a bare competency Vừa đủ sống To have a bath Tắm To have a bee in one s bonnet Bị ám ảnh To have a bias against sb Thành kiến với ai To have a bit of a scrap with sb Cuộc chạm trán với ai To have a bit of a snog Hởng một chút sự hôn hít và âu yếm To have a blighty wound Bị một vết thơng có thể đợc giải ngũ To have a bone in one s last legs Lời biếng To have a bone in one s throat Mệt nói không ra hơi To have a bone to pick with sb. Có việc tranh chấp với ai có vấn đề phải thanh toán với ai To have a brittle temper Dễ giận dữ gắt gỏng To have a broad back Lng rộng To have a browse in a bookshop Xem lớt qua tại cửa hàng sách To have a cast in one s eyes Hơi lé to have a catholic taste in literature ham thích rộng rãi các ngành văn học To have a chat with sb Nói chuyện bâng quơ với ngời nào To have a chew at sth Nhai vật gì To have a chin-wag with sb Nói chuyện bá láp nói chuyện nhảm với ngời nào To have a chip on one s shoulder Mỹ Sẵn sàng gây chuyện đánh nhau To have a cinch on a thing Nắm chặt cái gì To have a claim to sth Có quyền yêu cầu việc gì To have a clear utterance Nói rõ ràng To have a clear-out Đi tiêu To have a close shave of it Suýt nữa thì khốn rồi To have a cobweb in one s throat Khô cổ họng To have a cock-shot at sb Ném đá. To have a cold Bị cảm lạnh To have a comical face Có bộ mặt đáng tức cời To have a comprehensive mind Có tầm hiểu biết uyên bác To have a concern in business Có cổ phần trong kinh doanh To have a connection with. Có liên quan đến với. To have a contempt for sth Khinh thờng việc gì To have a corner in sb s heart Đợc ai yêu mến Tài liệu chi xem đươc một số trang đầu. Vui lòng download file góc để xem toàn bộ các trang To have a cough Ho To have a crippled foot Què một chân To have a crush on sb Yêu mê phải lòng ngời nào To have a cuddle together Ôm lấy nhau To have a .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.