To eat (drink) one's fill: Ăn, uống đến no nê • To eat (drink) one's fill: Ăn, uống đến no nê • To eat a hearty breakfast: Ăn điểm tâm thịnh soạn • To eat and drink in moderation: Ăn uống có điều độ • To eat crow: Bị làm nhục • To eat dirt: Nuốt nhục • To eat like a pig: Tham ăn, háu ăn nh lợn • To eat muck: Ăn những đồ bẩn thỉu • To eat off gold plate: Ăn bằng mâm ngọc đĩa vàng • To eat one's heart out: Héo hon mòn mỏi vì. | To eat drink one s fill Ăn uống đến no nê To eat drink one s fill Ăn uống đến no nê To eat a hearty breakfast Ăn điểm tâm thịnh soạn To eat and drink in moderation Ăn uống có điều độ To eat crow Bị làm nhục To eat dirt Nuốt nhục To eat like a pig Tham ăn háu ăn nh lợn To eat muck Ăn những đồ bẩn thỉu To eat off gold plate Ăn bằng mâm ngọc đĩa vàng To eat one s heart out Héo hon mòn mỏi vì thèm muốn và ganh tị To eat one s words Nhận là nói sai nên xin rút lời lại To eat quickly Ăn mau To eat sb out of house and home Ăn của ai sạt nghiệp To eat sb s toads Nịnh hót bợ đỡ ngời nào To eat some fruit Ăn một ít trái cây To eat the bread of affliction Lo buồn phiền não To eat the bread of idleness Vô công rỗi nghề To eat the bread of idleness Vô công rỗi nghề To eat the leek Chịu nhục nuốt nhục ngậm bồ hòn To eat to repletion Ăn đến chán To eat to satiety Ăn đến chán To eat up one s food Ăn hết đồ ăn To eat with avidity Ăn ngấu nghiến To eat drink to excess Ăn uống quá độ To get sth to eat Kiếm cái gì ăn trong tủ đồ ăn To have breakfast to eat one s breakfast Ăn sáng To have nothing to eat Không có gì ăn cả To tempt a child to eat Dỗ trẻ ăn To see double Nhìn vật gì thành hai To see double Nhìn vật gì thành hai To see everything in rose-colour Lạc quan nhìn mọi vật bằng màu hồng To see eye to eye with sb Đồng ý với ai To see red Bừng bừng nổi giận To see sb in the distance Nhìn thấy ngời nào đằng xa To see sb off at the station Đa ngời nào ra tận ga To see sb safely through Giúp đỡ ngời nào đến cùng To see service Phục vụ quân đội To see stars Tá hỏa tam tinh To see sth again Xem lại vật gì To see sth at a distance Thấy vật gì từ xa To see sth done Giám sát sự thi hành cái gì To see sth in a dream Chiêm bao thấy việc vật gì To see sth with the unaided eye Nhìn vật gì bằng mắt trần không cần kính hiển vi To see sth with the unaided eye Nhìn vật gì bằng mắt trần không cần kính hiển vi To see the back of Tống cổ cho khuất To see the colour of sb s money Tìm hiểu khả năng tài