Tài liệu "15 hành động thường ngày" giới thiệu đến các bạn những từ vựng về những hành động thường ngày như: Gật đầu, lắc đầu, quay đầu, ngoảnh mặt đi hướng khác, đảo mắt,. tài liệu để nắm bắt nội dung chi tiết. | 15 HÀNH ĐỘNG THƯỜNG NGÀY 1. Nod your head -- Gật đầu 2. Shake your head -- Lắc đầu 3. Turn your head -- Quay đầu, ngoảnh mặt đi hướng khác. 4. Roll your eyes -- Đảo mắt 5. Blink your eyes -- Nháy mắt 6. Raise an eyebrow / Raise your eyebrows -- Nhướn mày 7. Blow nose -- Hỉ mũi 8. Stick out your tongue -- Lè lưỡi 10. Clear your throat -- Hắng giọng, tằng hắng 11. Shrug your shoulders -- Nhướn vai 12. Cross your legs -- Khoanh chân, bắt chéo chân (khi ngồi.) 13. Cross your arms -- Khoanh tay. 14. Keep your fingers crossed -- Bắt chéo 2 ngón trỏ và ngón giữa (biểu tượng may mắn, cầu may.) 15. Give the thumbs up/down -- Giơ ngón cái lên/xuống (khen good/bad) "Hãy ủng hộ tụi mình bằng cách click vào 1 quảng cáo bất kỳ khi đọc bài học phía dưới, để nhóm có thêm kinh phí duy trì hoạt động của page. Xin cảm ơn bạn"