Ôn tập kiểm tra lần 1 học kỳ 1 môn: Tiếng Anh 7 (Unit 1+2+3)

Nhằm giúp các bạn có thêm tài liệu phục vụ nhu cầu học tập và ôn thi môn Tiếng Anh, nội dung tài liệu ôn tập kiểm tra lần 1 học kỳ 1 môn "Tiếng Anh 7 - Unit 1+2+3" dưới đây. Hy vọng đây là tài liệu tham khảo hữu ích cho các bạn. | ÔN TẬP KIỂM TRA LẦN 1 HKI TIẾNG ANH 7( unit 1 +2+3) : A-Sắp xếp các từ sau đây thành câu hoàn chỉnh 1) from/ far/ it/ how/ is/ home/ school/ to/ your? 2) Ho Chi Minh/ still / live / in / do/ you/ parents / your/ and? 3) There/ lot/ of/ a/ trees/ street/ the/ are/ in / Hue/in 4) life/ big city / busier/ in / small town /a /a / life / in /is / than 5) This / more/ than/ lesson/ is / difficult/ lesson/ that 6) Do/ still/ country/ in / people/ your / to / bicycle/ work / by/ go? 7) many/ don’t/ farmers /TV / home / at / have / a 8) litle / the / boy / have / doesn’t / friends / school/ new / at / the 9) my / younger / more / intelligent / sister / is / I / than / am 10) old/ how/ school / is / your / different/ new / from / your? 11) number/ phone / what / her / is? 12) museum/ meet / in / we’ll / Ho Chi Minh/ of / front 13) tomorrow / free / you/ will / be? 14) you / hope / the / come / I/ fun / and / will 15) back / about / he’ll / at/ 8 o’clock / be 16) beautiful / a/ what / girl ! 17) where meet / we / will? 18) may twenty- second / is / my / birthday / on / best friend’s 19) will / his / for / have / party/ a / birthday / he/? 20) awful/ weather/ what/ ! B/- Viết lại các gợi ý sau thành câu hoàn chỉnh 1) There/ an elephant/ in the yard 2) There / not/ many/ children/ in the schoolyard 3) There/ an egg/ in the fridge 4) There / a pen / in the bag 5) There/ two women / in the street 6) There/ some/ rulers/ on the table 7) There/ a lot of/ teachers/ in the hall 8) There/ not many/ oranges/ in the basket 9) There / any / tomatoes/ fridge 10) There /several/ books/ on the shelf 11) Sometimes he / read a book/ the living room. 12) Mr. Thanh / reading / newspaper and Mrs. Quyen / cooking / dinner. 13) This room / comfortable/ than/ that room 14) This bicycle/ cheapest/ the three others 15) A doctor/ care / sick children/ hospital 16) It/ not difficult/ this test 17) this book/ thicknest/ all 18) It/ us / an hour/ finish our homework 19) Bill Gates/ richest man/ world 20) Ho Chi Minh City/ large/ Da Nang 21)How far / be / it / your house / to school? 22)What / awful / day

Bấm vào đây để xem trước nội dung
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.