Từ vựng kế toán

Nhằm giúp các bạn chuyên ngành Kế toán có thêm tài liệu phục vụ nhu cầu học tập và nghiên cứu, nội dung tài liệu "Từ vựng kế toán" dưới đây. Tài liệu giới thiệu đến các bạn những từ vựng chuyên ngành Kế toán. Hy vọng tài liệu phục vụ hữu ích nhu cầu học tập và làm việc. | I. ASSETS: 資産 Tài Sản Current asset 流動資産 Tài Sản Lưu Động 1. Cash on hand 手元現金/手持ち現金 tiền mặt 2. Cash in bank 預金現金 tiền gửi ngân hàng 3. Promisery notes, bill of exchange 受取手形 hối phiếu 4. Receivables 売掛金/未収金 phải thu của khách hàng (phải thu) 5. Prepayments 前払い・前渡金 các khỏan trả trước 6. Suspense payment 仮払い tạm ứng 7. Allowance for bad debt 貸倒引立て金 dự phòng nợ khó đòi 8. Raw material 材料 nguyên vật liệu 9. Tools (unused consumables) 道具・未使用消耗品: Công cụ dụng cụ 10. Inventories 製品・商品・棚卸資産 hàng tồn kho Long term asset 固定資産 Tài Sản Cố Định 1. Tangible fixed assets: 有形固定資産 Tài sản cố định hữu hình 2. Plants, equipment 建物・物件・機械・設備: Nhà xưởng, trang thiết bị máy móc 3. Depreciation 減価償却費: Khấu hao 4. Accumulated Depreciation 累計減価償却費: Khấu hao lũy kế 5. Intangible fixed assets 無形固定資産 Tài sản cố định vô hình 6. Bonds, Stocks (有価証券): Trái phiếu cổ phiếu 7. Land used right 土地使用権: Quyền sử dụng đất 8. Licenses, patents 特許使用権: Quyền sở hữu trí tuệ II. LIABILITIES AND EQUITIES 負債及び資本 Nợ Và Vốn Chủ Sở Hữu Liabilities 負債 Nợ 1. Short term liabilities 短期負債: Nợ ngắn hạn 2. Short term loans 短期借入金: Vay ngắn hạn 3. Payables to suppliers 買掛金: Phải trả nhà cung cấp 4. Unpaid taxes 未払い租税: Thuế phải trả 5. Other payables 未払い金: Các khỏan phải trả khác 6. Longterm labilities 長期負債 Nợ dài hạn 7. Longterm loans 長期借入金: Vay dài hạn 8. Bonds 社債: Trái phiếu 9. Mortgages 担保ローン: Khoản vay có thế chấp 10. Financial lease 長期ファイナンスリース: Thuê tài chính dài hạn Owner’s equity 資本 Vốn Chủ Sở Hữu 1. Owner’s capital 資本金 vốn góp 2. Withdrawal 引き出し: Phần rút vốn 3. Retained earnings 剰余利益: Lợi nhuận để lại 4. Unsolved income 準備利益・未処理利益: Lợi nhuận chua xử lý 5. Undistributed income 未配当利益: Lợi nhuận chưa phân phối 6. Bonus Allowance 賞与積立金: Quỹ dự phòng thưởng nhân viên 7. Welfare allowance 厚生積立金: Quỹ phúc lợi Income Statement 損益計算書 1. Gross sales 売上高 Doanh thu gộp 2. Sales returns, sales discount 売上返品・売上割引: Trả lại hàng bán, giảm giá hàng bán 3. Net sales 純売上高: Doanh thu thuần 4. Cost Of Goods Sold 売上原価 Giá vốn hàng bán 5. Raw materials 原材料費 Chi phí nguyên vật liệu 6. Directlabour’s labour 直接人件費 Chi phí nhân công trực tiếp 7. Unpaid bonus 未払い賞与金 thưởng nhân viên 8. Fuel expense 燃料費 Chi phí Nguyên vật liệu 9. Processing fee 加工費 Chi phí Sản xuất 10. Consumables 消耗費 11. Tools 道具 12. Depreciations 減価償却費: Chi phí khấu hao 13. Factory rental expenses 工場レンタル: Chi phí nhà xưởng 14. Water, gas, electricity 光熱費: Chi phí điện nước 15. Gross Margin Profit 売上総利益 Lợi Nhuận Gộp 16. Sales expenses 販売費 Chi phí bán hàng 17. Salaries 人件費: Chi phí lương 18. Unpaid bonus 未払い賞与 : Thưởng nhân viên 19. Advertising expenses 宣伝費: Chi phí quảng cáo 20. Promotion expenses 販促費: Chi phí khuyến mãi 21. Rebate for agents リベート: Hoa hồng đại lý 22. Freight (carrying out expenses) 運搬費: Chi phí vận chuyển 23. General &Administration expenses 一般管理費 Chi Phí Quản Lý Chung 24. Sales operating profit 営業利益: Doanh thu từ hoạt động kinh doanh 25. Finacial incomes 金融利益: Doanh thu từ hoạt động tài chính 26. Finacial expenses 金融費用: Chi phí hoạt động tài chính 27. Operating profits 経常利益 Lợi nhuận từ HĐKD và tài chính 28. Other loss 雑損失: Chi phí khác 29. Other incomes 雑収入: Thu nhập khác 30. Income before taxes 税引き前利益 Lợi Nhuận Trước Thuế

Bấm vào đây để xem trước nội dung
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.