Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Giày dép

Mời các bạn tham khảo tài liệu Từ vựng tiếng Trung chủ đề giày dép dưới đây để bổ sung thêm kiến thức về từ vựng tiếng Trung nói chung và từ vựng tiếng Trung theo chủ đề giày dép nói riêng. Với các bạn chuyên ngành Tiếng Trung thì đây là tài liệu hữu ích. | TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GIÀY DÉP: 子 Xiézi: Giày 鞋 Nán xié: Giày nam 3. 女 鞋 Nǚ xié: Giày nữ 4. 童 鞋 Tóngxié: giày trẻ em 5. 婴 儿 软 鞋 Yīngér ruǎn xié: giày mềm của trẻ sơ sinh 6. 皮 鞋 Píxié: giày da 7. 羊 皮 鞋 Yáng píxié: giày da cừu 8. 运 动 鞋 Yùndòng xié: giày thể thao 9. 露 跟 女 鞋 Lù gēn nǚ xié: dép quai hậu nữ 10. 高 跟 鞋 Gāogēnxié: giày cao gót 11. 底 跟 鞋 Dǐ gēn xié: giày đế thấp 12. 无 带 便 鞋 Wú dài biànxié: giày vải không dây 13. 布 鞋 Bùxié: giày vải 14. 扣 带 鞋 Kòu dài xié: giày thắt dây 15. 木 屐 Mùjī: guốc gỗ 16. 钉 鞋 Dīngxié: giày đinh 17. 靴 Xuē: Ủng 18. 皮 靴 Pí xuē: Ủng da 19. 短 统 靴 Duǎn tǒng xuē: Ủng ngắn cổ 20. 长 统 靴 Cháng tǒng xuē: Ủng cao cổ 21. 雨 靴 Yǔxuē: Ủng đi mưa 22. 凉 鞋 Liángxié: dép 23. 拖 鞋 Tuōxié: dép lê 24. 平 底 拖 鞋 Píngdǐ tuōxié: dép lê đế bằng 25. 泡 沫 塑 料 拖 鞋 Pàomò sùliào tuōxié: dép nhựa xốp 26. 鞋 店 Xié diàn: hiệu giày 27. 制 鞋 工 人 Zhì xié gōngrén: thợ đóng giày 28. 补 鞋 匠 Bǔ xiéjiang: thợ sửa giày 29. 鞋 合 Xié hé: hộp đựng giày 30. 鞋 的 尺 码 Xié de chǐmǎ: số đo giày 31. 鞋 跟 Xié gēn gót giày 32. 细 高 跟 Xì gāo gēn: gót cao nhọn 33. 鞋 底 Xiédǐ: đế giày 34. 鞋 尖 Xié jiān: mũi giày 35. 鞋 油 Xiéyóu xi: đánh giày 36. 鞋 带 Xié dài: dây giày

Bấm vào đây để xem trước nội dung
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
26    70    1    29-04-2024
89    79    3    29-04-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.