Tài liệu Từ vựng tiếng Trung chủ đề Valentine nêu lên những từ vựng tiếng Trung về Valentine như hẹn hò, hôn, trái tim, ôm, hoa, cầu hôn, sô cô la, nước hoa,. Mời các bạn tham khảo tài liệu để bổ sung thêm kiến thức về lĩnh vực này. | TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VALENTINE: Yuēhuì: Hẹn hò Wěn: Hôn Xīn: Trái tim Yǒngbào: Ôm Qiǎokèlì: Sô-cô-la Huā: Hoa Ài: Yêu 8. 求婚 Qiúhūn: Cầu hôn 9. 玫瑰花 Méiguī huā: Hoa hồng 10. 表白 Biǎobái: Tỏ tình 11. 香水Xiāngshuǐ: Nước hoa 12. 送 Sòng: Tặng 13. 礼物 Lǐwù: Quà 14. 情人节 Qíngrén jié: Valentine