Tài liệu Từ mới thiên nhiên sau đây sẽ cung cấp cho các bạn hệ thống những từ vựng về những từ chỉ hiện tượng tự nhiên trong tiếng Nhật như: Khí hậu, phong cảnh, mưa bão, đẹp trời, khí hậu, tuyết, núi,. Mời các bạn tham khảo. | Từ mới thiên nhiên 自然(しぜん)Tự nhiên 海 うみ Biển 川 かわ Sông 木 き Cây cối 曇り くもり Mây 雪 ゆき Tuyết 雷 かみなり Sấm, sét 天気予報 てんきよほう Dự báo thời tiết 気候 きこう Khí hậu 富士山 ふじさん Núi phú sĩ 山 やま Núi 花 はな Hoa 桜 さくら Hoa anh đào 晴れ はれ Đẹp trời 雨 あめ Mưa 台風 たいふう Bão 地震 じしん Động đât 景色 けしき Phong cảnh 空気 くうき Khí hậu