Bài giảng Thiết kế thí nghiệm - Chương 1: Một số khái niệm trong xác suất và thống kê mô tả

Chương 1 - Một số khái niệm trong xác suất và thống kê mô tả. Một phần kiến thức cơ bản không thể tách rời trong quá trình thiết kế và xử lý dữ liệu thí nghiệm đó là các kiến thức về xác suất và thống kê. Mục đích của chương này là tập hợp lại một số khái niệm về xác suất, các phân phối thường được sử dụng trong sinh học nói chung và trong chăn nuôi, thú y nói riêng; đồng thời cũng khái quát hoá và nêu ý nghĩa của một số tham số thống kê mô tả cơ bản. | Chương 1 M t s khái ni m trong xác su t và th ng kê mô t M t ph n ki n th c cơ b n không th tách r i trong quá trình thi t k và x lý d li u thí nghi m ñó là các ki n th c v xác su t và th ng kê. M c ñích c a chương này là t p h p l i m t s khái ni m v xác su t, các phân ph i thư ng ñư c s d ng trong sinh h c nói chung và trong chăn nuôi, thú y nói riêng; ñ ng th i cũng khái quát hoá và nêu ý nghĩa c a m t s tham s th ng kê mô t cơ b n. . Tóm t t v xác su t và bi n ng u nhiên . Xác su t cơ b n S ch nh h p ch p k trong n v t k An = n(n − 1)(n − 2).(n − k + 1) = k Cn = S t h p ch p k c a n v t k An n! = k! k!(n − k )! Akk = k! S hoán v c a k v t S ch nh h p l p ch p k c a n v t ~ Ank = n k n k ( a + b) n = ∑ Cn a n − k b k Nh th c Niu-tơn k =0 Quy t c c ng t ng quát p(A ∪ B) = p(A) + p(B) - p(A∩B) Quy t c c ng ñơn gi n p(A ∪ B) = p(A) + p(B) n u A∩ B = ∅ Quy t c nhân t ng quát p(A∩ B) = p(A). p(B/A)= p(B).p(A/B) Quy t c nhân ñơn gi n p(A∩ B) = p(A). p(B) n u A, B ñ c l p . H s ki n ñ y ñ H s ki n ñ y ñ hay h s ki n toàn ph n n u: n UA =Ω i i =1 và Ai ∩ A j = ∅ v i i ≠ j n! (n − k )! 6 Thi t k thí nghi m n Công th c xác su t toàn ph n p( B ) = ∑ p( Ai ). p( B / Ai ) k =1 p( A / B) = Công th c Bayes . p ( Ai ). p ( B / Ai ) p( B) Bi n ng u nhiên, b ng phân ph i, hàm phân ph i n MX = ∑ xi pi Kỳ v ng toán h c 1 n n DX = ∑ ( x i − MX ) p i 2 Phương sai hay DX = ∑ xi2 pi − (MX) 2 i =1 1 B ng phân ph i c a bi n ng u nhiên r i r c X x1 x2 . xn T ng pi p1 p2 . pn 1 Hàm phân ph i 0 p1 x1 ≤ x < x2 p1 + p2 x2 ≤ x < x3 p1 + p2 + p3 F(x) = p( X < x) = x ≤ x1 x3 ≤ x < x4 . 1 . xn < x M t s phân ph i thư ng g p Phân ph i Bécnuli X pi 0 p Kỳ v ng MX = µ = p 1 q Phương sai DX = pq Phân ph i Nh th c B(n,p) X 0 1 . K . n pi qn C1npqn-1 . Cknpkqn-k . pn MX = np DX=npq ModX là s nguyên np-q ≤ ModX ≤np+p Phân ph i siêu b i N u trong N bi có M bi tr ng, .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
6    82    2    05-05-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.