Tiêu chuẩn nhà nước TCVN 206:1966

Tiêu chuẩn nhà nước TCVN 206:1966 về Ren ống hình trụ - Dung sai quy định dung sai của ren ống hình trụ hệ Anh đã quy định trong TCVN 205-66. nội dung chi tiết. | TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC TCVN 206-66 REN ỐNG HÌNH TRỤ DUNG SAI 1. Tiêu chuẩn này quy định dung sai của ren ống hình trụ hệ Anh đã quy định trong TCVN 205-66. 2. Phân bố khoảng dung sai và giá trị dung sai của ren ống hình trụ phải theo những chỉ dẫn trong hình vẽ và bảng của tiêu chuẩn này. a: dung sai của đường kính trong của ren khớp nối; b: dung sai của đường kính trung bình; c: dung sai của đường kính ngoài của ren ống. Ren chế tạo theo dung sai quy định trong tiêu chuẩn này không bảo đảm kín. Kích thước giới hạn trên của đường kính ngoài của ren ống bằng kích thước của prôphin cơ bản. Kích thước giới hạn dưới của đường kính trong của ren ống không quy định. Kích thước giới hạn dưới của đường kính trong của ren khớp nối bằng kích thước của prôphin cơ bản. Kích thước giới hạn trên của đường kính ngoài của ren khớp nối không quy định. 3. Dung sai quy định theo hai cấp chính xác: cấp 2 và 3. Nếu trên bản vẽ không có ký hiệu về cấp chính xác thì lấy cấp chính xác 3 làm chuẩn. D c b a c b a Ký hiệu kích thước của ren theo insơ DUNG SAI REN ỐNG, µm DUNG SAI REN KHỚP NỐI, µm Đường kính ngoài Đường kính trung bình Đường kính trong Đường kính ngoài Đường kính trung bình Đường kính trong Cấp 2, 3 Cấp 2 Cấp 3 Cấp 2, 3 Cấp 2, 3 Cấp 2 Cấp 3 Cấp 2, 3 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1/8” -300 -133 -219 Kích thước giới hạn trên của đường kính trong của ren ống quy định trong cột 10 của TCVN 205-66 Kích thước giới hạn dưới của đường kính ngoài của ren khớp nối quy định trong cột 2 của TCVN 205-66 +133 +219 +250 1/4" -360 -137 -228 +137 +228 +280 3/8” -360 -148 -247 +148 +247 +280 1/2" -390 -161 -265 +161 +265 +300 5/8” -390 -161 -265 +161 +265 +300 3/4" -410 -161 -265 +161 +265 +320 7/8” -410 -174 -286 +174 +286 +320 1” -430 -193 -321 +193 +321 +360 1 1/8” -430 -193 -321 +193 +321 +360 1 1/4” -480 -193 -321 +193 +321 +360 1 3/8” -480 -193 -321 +193 +321 +360 1 1/2" -530 -193 -321 +193 +321 +400 1 3/4" -530 -224 -370 +224 +370 +400 2” -530 -224 -370 +224 +370 +400 2 1/4” -570 -224 -370 +224 +370 +440 2 1/2" -570 -224 -370 +224 +370 +440 2 3/4" -570 -255 -421 +255 +421 +440 3” -610 -255 -421 +255 +421 +480 3 1/2" -620 -255 -421 +255 +421 +480 4” -710 -270 -446 +270 +446 +520 4 1/2" -710 -286 -473 +286 +473 +520 5” -810 -286 -473 +286 +473 +560 5 1/2" -810 -286 -473 +286 +473 +560 6” -910 -286 -473 +286 +473 +560 7” -1000 -310 -500 +310 +500 +600 8” -1000 -310 -500 +310 +500 +600 10” -1000 -310 -500 +310 +500 +600 12” -1100 -350 -500 +350 +500 +800

Bấm vào đây để xem trước nội dung
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.