IRREGULAR VERBS (Bảng Động từ bất quy tắc) Từ Quá khứ Phân từ 2 abode/abided abode / abided lưu trú, lưu lại .arise arose arisen phát sinh .awake awoke awoken đánh thức, thức .be was/were been thì, là, bị. ở .bear bore borne mang, chịu dựng .become became become trở nên .befall befell befallen xảy đến .begin began begun bắt đầu .behold beheld beheld ngắm nhìn .bend bent bent bẻ cong .beset beset beset bao quanh .bespeak bespoke bespoken chứng tỏ .bid bid bid trả giá .bind bound bound buộc, trói .bleed bled bled chảy máu .blow blew blown thổi .break broke broken đập vỡ .breed bred bred nuôi, dạy dỗ .bring brought brought mang đến .broadcast broadcast broadcast phát thanh .build built built xây dựng .burn burnt/burned burnt/burned đốt, cháy .buy bought bought mua .cast cast cast ném, tung .catch caught caught bắt, chụp .chide chid/ chided chid/ chidden/ mắng chửi . 1 chided .choose chose chosen chọn, lựa . cloven/ cleft/ .cleave clove/ cleft/ cleaved chẻ, tách hai . cleaved .cleave clave cleaved dính chặt .come came come đến, đi đến .cost cost cost có giá là .crow crew/crewed crowed gáy (gà) .cut cut cut cắt, chặt .deal dealt dealt giao thiệp .dig dug dug dào .dive dove/ dived dived lặn; lao xuống .drew drew drawn vẽ; kéo .dream dreamt/ dreamed dreamt/ dreamed mơ thấy .drink drank drunk uống .drive drove driven lái xe .dwell dwelt dwelt trú ngụ, ở .eat ate eaten ăn .fall fell fallen ngã; rơi .feed fed fed cho ăn; ăn; nuôi; .feel felt felt cảm thấy .fight fought fought chiến đấu .find found found tìm thấy; thấy .flee fled fled chạy trốn .fling flung flung tung; quang .fly flew flown bay .forbear forbore forborne nhịn .forbid forbade/ forbad forbidden cấm đoán; cấm .forecast forecast/ forecasted forecast/ forecasted tiên đoán .foresee foresaw