Một số cấu trúc đi với giới từ

Một số cấu trúc đi với giới từ là tài liệu hay và hữu ích dành cho các bạn đang có nhu cầu học tập, ôn luyện và nghiên cứu về ngữ pháp tiếng Anh. Mời các bạn tham khảo! | Một số cấu trúc đi với giới từ - Mrs Mai Phương LESSON 1 I. - appreciation for : sự đánh giá cao - approach to : đường đến, sự tiếp cận - aptitude for : khả năng về - ardour for : sự say mê về - asset to : tài sản đối với - attack against : sự tấn công chống lại - attempt to :sự cố gắng - attendance at : sự hiện diện - attention to : sự chú ý đến - attitude to/towards : thái độ đối với - authority for doing Sth/ to do Sth :quyền làm gì - authority on : có thẩm quyền về - award for : phần thưởng cho - basic for : cơ sở cho - battle against/with : trận đánh với - blame on : sự đổ lỗi cho ai - breach of : sự vi phạm - bunch of : bó - business with : sự làm ăn với - candidate for : ứng cử viên cho II. - to be familiar with : thân mật, là tình nhân của ai - to be familiar to : rành rẽ, quen thuộc - to be famous for : nổi tiếng về - to be fond of : thích - to be forgetful of : hay quên về - free of duty : miễn thuế - to be good at : giỏi về(môn gì) - to be greedy for : ham muốn điều gì - to be ill with fever : bị sốt - to be independent of : độc lập với, không lệ thuộc - to be guilty of : có tội, to be innocent of: vô tội - to be jealous of : ganh tị về - to be mad about : say mê, ham mê - to be made of : làm bằng (vật được làm ra còn giữ chất liệu ban đầu) - to be made from : làm từ (được làm ra không giữ chất liệu ban đầu) - to be negligent of : xao lãng - to be new to : mới lạ đối với ai - to be opposed to : phản đối, phản kháng - to be offended with (by) : bị xúc phạm bởi ai, giận ai - to be offended at (by) ST : giận dữ, bực mình vì việc gì - to make oneself pleasant to : vui vẻ chiều chuộng, làm hài lòng ai - to be qualified for doing : đủ tiêu chuẩn, đủ trình độ làm việc gì - to be ready for : sẵn sàng - to be sure of : chắc chắn - to be tired of : chán III. - at a cost of : với giá, trị giá - at a disadvantage : đang bị bất lợi - at a discount : giảm giá - at your discretion : theo ý - at ease : dễ chịu - at fault : có lỗi - at first

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.