Tài liệu Các quy tắc đánh dấu trọng âm cần nhớ giúp các bạn nắm vững quy tắc đánh dấu trọng âm trong câu, Quy tắc trọng âm với động từ, Quy tắc trọng âm với danh từ, Quy tắc trọng âm với tính từ, Quy tắc trọng âm với từ ghép hai âm tiết,. Mời các bạn xem nội dung chi tiết. | CÁC QUY T C ĐÁNH D U TR NG ÂM C N NH 1 Stress in two-syllable words THEORY English present/'preznt/ export table/'teibl/ decide /di'said/ begin /bi'gin/ . record /' ' import /' export /' ' ' present /' exploit /' 'zent/ ' PART 3: STRESS REVIEW EXERCISES 1 A. number B. software C. manage D. invent 2 A. become B. hardware C. letter D. music 3 A. matter B. happen C. listen D. below 4 A. explain B. problem C. study D. worry 5 A. habit B. become C. learner D. mother 6 A. fifteen B. fifty C. center D. biggest 7 A. student B. member C. prefer D. teacher 8 A. subject B. hello C. teacher D. thousand 9 A. lesson B. woman C. repair D. father A A. above B. sister C. widen D. very corner answer doctor prepare disease sickness visit locate contain water language music feelings convey region football final attract exist cancer Stress on first syllabus Stress on second syllabus _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ PART 3: STRESS REVIEW THEORY English . study /' damage /' . borrow /' ' 'gri:/ depart /di'pa:t/ . deny /di'nai/ 'bei/ ' 'tend/ . challenge /' :/. PART 3: STRESS REVIEW 1 A. annoy B. reserve C. prefer D. polish 2 A. arrange B. describe C. injure D. appear 3 A. escape B. notice C. excite D. behave 4 A. enroll B. select C. occur D. offer 5 A. reduce B. struggle C. listen D. bother 6 A. challenge B. award C. compile D. surround 7 A. connect B. visit C. except D. invite 8 A. neglect B. affect C. measure D. collect 9 A. finish B. hurry C. gather D. contain A A. paddle B. follow C. perform D. fancy PART 3: STRESS REVIEW 1 D 2 C 3 B 4 D 5 A có nguyên âm dài .