Bài tập tương lai đơn và tương lai gần

Nhằm giúp các em nắm kiến thức về tương lai đơn và tương lai gần chia sẽ đến các em tài liệu "Bài tập tương lai đơn và tương lai gần". Hy vọng tài liệu phục vụ hữu ích nhu cầu học tập và ôn thi. | BÀI TẬP THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN VÀ TƯƠNG LAI GẦN TIẾNG ANH I. Chọn đáp án đúng 1. I completely forget about this. Give me a moment, it now. a. will b. am going c. is going to 2. Tonight, Istay home. I've rented a video a. am going to b. will c. a and b 3. I feel dreadful. Isick a. am going to be b. will be c. a và b 4. If you have any problem, don't worry. Ihelp you a. will b. am going to c. a và b 5. Where are you going? a. I am going to see a friend b. I'll see a friend c. I went to a friend 6. That's the phone./ Ianswer it a. will b. am going to c. a và b 7. Look at those clouds. Itrain now a. will b. is going to c. a và b 8. Tea or coffee a. I am going to have tea, please b. I'll have tea, please c. I want to drink 9. Thanks for your offer. But I am OK. me a. is going to b. will c. a và b 10. The weatherforcast says tomorrrow a. is going to b. will c. a và b II. Hoàn thành các câu sau: 1. A: “There's someone at the door.” B: “I _ (get) it.” 2. Joan thinks the Conservatives (win) the next election. 3. A: “I’m moving house tomorrow.” B: “I _ (come) and help you.” 4. If she passes the exam, she _ (be) very happy. 5. I _ (be) there at four o'clock, I promise. 6. A: “I’m cold.” B: “I _ (turn) on the fire.” 7. A: “She's late.” B: “Don't worry she _ (come).” 8. The meeting _ (take) place at 6 . 9. If you eat all of that cake, you _ (feel) sick. 10. They _ (be) at home at 10 o'clock. 11. I'm afraid I _ (not / be) able to come tomorrow. 12. Because of the train strike, the meeting _(not / take) place at 9 o'clock. 13. A: “Go and tidy your room.” B: “I _ (not / do) it!” 14. If it rains, we _ (not / go) to the beach. 15. In my opinion, she _ (not / pass) the exam. 16. A: “I'm driving to the party, would you like a lift?” B: “Okay, I _ (not / take) the bus, I'll come with you.” 17. He _ (not / buy) the car, if he can't afford it. 18. I've tried everything, but he _ (not / eat). 19. According to the weather forecast, it _ (not / snow) tomorrow. 20. A: “I'm really hungry.” B: “In that case we _ (not / wait) for John.” 21. _ (they / come) tomorrow? 22. When _ (you / get) back? 23. If you lose your job, what _ (you / do)? 24. In your opinion, _ (she / be) a good teacher? 25. What time _ (the sun / set) today? 26. _ (she / get) the job, do you think? 27. _ (David / be) at home this evening? 28. What _ (the weather / be) like tomorrow? 29. There’s someone at the door, _ (you / get) it? 30. How _ (he / get) here?

Bấm vào đây để xem trước nội dung
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
272    19    1    23-11-2024
187    24    1    23-11-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.