2 Đề kiểm tra 1 tiết môn tiếng Anh lớp 11 năm 2015 của trường THPT Phạm Văn Đồng (Bài số 2) tư liệu này sẽ giúp các bạn ôn tập lại kiến thức đã học, có cơ hội đánh giá lại năng lực của mình trước kỳ kiểm tra sắp tới. Chúc các bạn thành công. | PHẦN I: KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT (BÀI SỐ 2 LỚP 11) PHẦN TNKQ NĂM HỌC: 2014-2015 Tên chủ đề (U4 ,6 & U 7) Phonetics Vocabulary, grammar and speaking Tổng số câu 24 Tổng số điểm 6 Nhận biết Thông hiểu Đề bài A. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part is pronounced differently from that of the rest in each of the following questions. / h / - t / B. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the rest in the position of the main stress in each of the following questions. / 2nd, 3rd / 1. Word form (2) (volunteer/ organization) 2. Prepositions (1) (against) 3. Vocabulary (3) (stimulate/ orphanage / take part in/ acquaitance) 4. Speaking (1) (overpopulation) 5. Gerund/ To infinitive (5) (be no use / be busy / by / prefer ) 6. Perfect gerund(1) (admit) participle ( jump) ( 5) speech(1) ( insist) Vận dụng Cấp độ thấp Cộng Cấp độ cao 2 1 1 Số câu 2 Số điểm Số câu 1 Số điểm Số câu 1 Số điểm 1 1 - 1 2 1 - 1 - - 3 1 1 1 1 3 1 Số câu 14 Số điểm 3. 5 Số câu 16 Số điểm 1 Số câu 4 Số điểm 1 Số câu 2 Số điểm Số câu 20 5 điểm = 50% Số câu 5 Số Số câu 3 Số điểm Số câu 24 Số điểm 6 Số câu 4 1 điểm = 10 % KHUNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT (BÀI SỐ 2 LỚP 11) PHẦN TỰ LUẬN NĂM HỌC: 2014-2015 Tên chủ đề (U4 ,6 , U7) Reading Nhận biết Thông hiểu Đề bài Read the passage and then answer the questions that follow. Vận dụng Cấp độ thấp 3 Số câu 3 Số điểm 1 Số câu 1 Số điểm Số câu 0 Số điểm - 1 - 1 - - - 1 - 1 Số câu 2 Số điểm Số câu 2 Số điểm Số câu 0 Số điểm Số câu 5 Số điểm Số câu 3 Số điểm Cộng Cấp độ cao Số câu 0 Số điểm 0 Số câu Số điểm Số câu 4 2 điểm = 20 % Rewrite the sentences as suggested . Writing Tổng số câu 8 Tổng số điểm 4 Reported speech with gerund (1) Conditional in reported speech (1) Conditional .