Luyện thi TOEIC- Từ vựng bài 12

Từ vựng bài 12 của sách luyện thi TOEIC- đọc hiểu. Ngoài phần chú giải nghĩa của từ, tài liệu còn có các ví dụ và cách đọc để các bạn có thể nắm vững hơn về nghĩa của từ cũng như cách sử dụng chúng sao cho thật hiệu quả | UNIT 12 THE RIGHT APPROACH 1 READING 1. approach C prCUtS noun count attempt to make a business arrangement with thăm dò tiếp xúc để đạt 1 thỏa thuận . The club has made an approach to a local business firm for sponsorship. count an act of communicating with another person or group in order to ask for something cách tiếp cận phương pháp. A new approach to language teaching Phương pháp mới về dạy ngôn ngữ. approach verb to speak write or visit someone in order to do something such as make a request or business agreement tiếp xúc tiếp cận. 2. permission pC mISn noun uncount the right to do something that is given to you by someone in authority sự cho phép giấy phép. They entered the area without permission. permit pC mIt verb transitive to allow someone to do something or something to happen cho phép permit sb to do sth permit sb sth She permitted herself a single candy bar a week. permit of sth phrasal verb transitive to make sth possible cho phép thừa nhận. The situation does not permit of any delay Tình thế không cho phép bất kỳ sự trì hoãn nào. 3. someone can t stand someone something used for saying that the person dislikes someone or something very much chịu đựng cái gì ai I can t stand milk. John just can t stand his mother-in-law. 4. earplugs IrplVg noun count a small piece of soft material such as wax cotton or plastic that you put into your ear to keep noise or water out cái nút tai 5. client klaICnt noun count a customer or someone who receives sevices khách hàng Mr. Black has been a client of this firm for many years. 6. intrusive In trusIv adj interrupting a peaceful situation gây phiền phức intrusive noise lights tourists intrude In tru d verb intransitive to go into a place or situation in which you are not wanted or not expected to be xâm phạm intrusion In truZn on upon into something noun count or uncount something that interrupts a peaceful situation or a private event việc gây phiền phức. It s so quiet here that the occasional distant noise is the

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
12    21    1    27-11-2024
463    20    1    27-11-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.