Nội dung của bài giảng trình bày về các giả thiết khi tính theo phương pháp chuyển vị, số ẩn số trong phương pháp chuyển vị, nội dung phương pháp chuyển vị, hệ cơ bản, phương trình điều kiện, cách tính hệ số rkm và số hạng tự do Rkp, phép đơn giản hóa khi tính hệ siêu tĩnh theo phương pháp chuyển vị. | B GIÁO D C & ðÀO T O TRƯ NG Cð CN& QT SONADEZI ------------------BÀI Gi NG: CƠ H C K T C U ThS. VÕ XUÂN TH NH I/. Khái ni m: 1/. Các gi thi t khi tính theo phương pháp chuy n v l l Chương 6 TÍNH K T C U THEO PHƯƠNG PHÁP CHUY N V 2/. S •Nút c a khung là tuy t ñ i c ng •Kho ng cách gi a các nút trư c và sau bi n d ng theo phương ban ñ u là không ñ i •Coi bi n d ng c a h là nh •B qua nh hư ng c a l c d c và l c c t khi tính chuy n v Ví d : n s trong phương pháp chuy n v n1: s chuy n v xoay c a nút (s nút có th xoay ñư c) 1 Xét s 2 3 n s n cho trên hình v 1 2 3 1 2 n2 : s chuy n v th ng ñ c l p S ns nc ah n=n1+n2 Tìm n1. các nút có th xoay ñư c là nút 1,2,3 n1 = 3 Cách xác ñ nh n2: thay các nút khung và liên k t ngàm(n i ñ t) b ng các kh p . Xét khung m i , s liên k t thanh c n thêm vào ñ h b t bi n hình chính là n2 Tìm n2 . n2=3D-(2k+Co)=3x5-(2x4+6)=1 n2=3D-(2K+Co) n=3+1 = 4 (Có 4 n s ) II/. N i dung phương pháp chuy n v 1/. H cơ b n: 1 2 Z1 1 Nh n xét : 1 A B A Z2 2 B A 2 Z3 B Trên h siêu tĩnh ñã cho , ñ t thêm các liên k t ph vào các nút khung ñ ngăn c n chuy n v c a các nút ñó •H cơ b n c a phương pháp chuy n v có b c siêu tĩnh cao hơn h th c •V i m i h siêu tĩnh, ta ch có m t h cơ b n duy nh t 3 •Trong h cơ b n c a phương pháp chuy n v , ch có 3 loai thanh cơ b n -Lo i thanh có hai ñ u ngàm -Lo i thanh có m t ñ u ngàm, m t ñ u kh p - Lo i thanh có m t ñ u ngàm, m t ñ u ngàm trư t V i ba loai thanh cơ b n n y, ngư i l p s n các b ng m u bi u ñ mô men do t i tr ng và do chuy n v g i t a gây ra P a a b Bi u ñ mômen c a các thanh m u do t i tr ng gây ra q ql 2 12 ql2 8 ql 2 24 ql2 16 P Pl 8 Pl 8 P Pl 8 5 Pl 32 3 Pl 16 Bi u ñ mô men c a các thanh do chuy n v ñơn v c a g i t a gây nên P b l l q l Z=1 2 Pab l2 Pa2b l2 Pab l a P P Pab(2l - a) 2l 2 a a Pab l P Pa2 l 6i/l 6i/l Z=1 a l l Pa(l - a) l P 2i 4i 3Pa(l - a) 2l pa 3i/l 3i Z=1 pa i= EJ l i 2/. Phương trình ñi u ki n - V m t ñ ng