Tài liệu "Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chứng khoán" để biết thêm nhiều từ vựng tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành chứng khoán. Tham khảo để có thể sử dụng những từ vựng này trong quá trình giao tiếp nhé. | TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH CHỨNG KHOÁN 1. - Index (n): Chỉ số, chỉ tiêu, nguyên tắc, chỉ đạo, mục lục 2. (v): Ghi vào mục lục 3. - Cost of living index (n): Chỉ số giá sinh hoạt 4. - Dow jones index (n): Chỉ số Đao Giôn 5. - Price and wages index (n): Chỉ số giá và lượng 6. - Production index (n): Chỉ số sản xuất 7. - Retail price index (n): Chỉ số giá bán lẻ 8. - Unweighted index (n): Chỉ số bất quân bình 9. - Volume index of exports (n): Chỉ số khối lượng hàng xuất khẩu 10. - Weighted index (n): Chỉ số quân bình 11. - Whole sale price index (n): Chỉ số giá bán buôn (bán sỉ) 12. - Commodity price index (n): Chỉ số vật giá 13. - Stock (n): Cổ phiếu, kho dự trữ, hàng trong kho, vốn 14. (v): Cung cấp hàng, tích trữ, để vào kho, cất vào kho 15. - Stock in hand = Stock in trade = Stock on hand (n): Hàng có sẵn, hàng tồn kho 16. - Capital stock (n): Vốn phát hàng = Vốn cổ phần 17. - General stock (n): Cổ phiếu thông thường 18. - Gilt – edged stock (n): Cổ phiếu loại 1 19. - Government stock (n): Chứng khoán nhà nước, công trái 20. - Listed stock (n): Cổ phiếu yết bảng (Mỹ) 21. - Preference stock (n): Cổ phiếu ưu tiên 22. - Unlisted stock (n): Cổ phiếu không yết bảng 23. - Unquoted stock (n): Cổ phiếu không yết giá 24. - Stock – account = Stock – book (n): Sổ nhập và xuất hàng 25. - Stockbroker (n): Người môi giới chứng khoán, người mua bán cổ phần chứng khoán 26. - Common stock (n): (Mỹ) Cổ phần thường 27. - Bank stock (n): Vốn của ngân hàng 28. - Full paid stock (n): Cổ phần nộp đủ tiền 29. - Purchase and sale of stock (n): Sự mua bán chứng khoán 30. - Stock borrowed (n): Chứng khoán được gia hạn thanh toán 31. - Stock carried (n): Chứng khoán được gia hạn thanh toán 32. - Stock broking (n): Người môi giới chứng khoán 33. - Stock certificate (n): Giấy chứng nhận có cổ phần 34. - Stock exchange (n): Sở giao dịch chứng khoán 35. - Stock operator (n): Người buôn chứng khoán 36. - Stock circles (n): Giới giao dịch chứng khoán 37. - Stock tip (n): Sự mách nước riêng cho việc .