Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản

Tài liệu bao gồm 77 bảng biều bắt đầu từ bảng biểu thứ 100, đến bảng biểu thứ 177, trinh bày các nội dung về Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản, như giá trị sản xuất, giá trị sản phẩm, số trang trại,diện tích chăn nuôi, trồng trọt, sản lượng,năng suất, diện tích thu hoạch,. của từng loại hình Nông lâm, ngư nghiệp,. Xin . | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN AGRICULTURE, FORESTRY AND FISHING Biểu Table 100 Giá trị sản xuất nông nghiệp theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế Gross output of agriculture at current price by activity Trang Page 169 101 Giá trị SX nông nghiệp theo giá hiện hành phân theo đơn vị hành chính Gross output of agriculture at current price by districts 170 102 Giá trị SX nông nghiệp theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế Output value of agriculture at constant 2010 prices by kind of activity 171 103 Giá trị SX nông nghiệp theo giá so sánh 2010 phân theo đơn vị hành chính Output value of agriculture at constant 2010 prices by districts 172 104 Giá trị SX ngành trồng trọt theo giá hiện hành phân theo nhóm cây trồng Output value of cultivation at current prices by crop group 173 105 Giá trị sx ngành trồng trọt theo giá so sánh 2010 phân theo nhóm cây trồng Gross output of cultivation at constant 2010 prices by crop group 174 106 Giá trị sx ngành chăn nuôi theo giá phân theo nhóm vật nuôi và sp Gross output of livestock at current prices by kind of animal and by product 175 107 Giá trị sản xuất ngành chăn nuôi theo giá so sánh 2010 phân theo nhóm vật nuôi và sản phẩm Output value of livestock at constant 2010 prices by kind of animal and product 108 GT SP thu được trên 1 ha đất trồng trọt và mặt nước nuôi trồng thuỷ sản Gross output of product per ha of cultivated and aquaculture water surface 1 Số trang trại phân theo đơn vị hành chính 109 Number of farms by district 1 110 Số trang trại năm 2016 phân theo ngành HĐ và phân theo ĐVHC Number of farms in 2016 by kind of activity and by district 1 Diện tích cây hàng năm phân theo đơn vị hành chính 111 Planted area of some annual crops by district 1 Diện tích gieo trồng cây hàng năm phân theo nhóm cây trồng 112 Planted area of annual crops by plants 1 Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt 113 Planted area and production of cereals 1 Diện tích cây lương thực có hạt phân theo đơn vị hành chính 114 .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
272    23    1    30-11-2024
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.