Cuộc thi thiết kế bài giảng điện tử E-learning 2014-2015

Mẫu thiết kế bài dự thi trong cuộc thi thiết kế trình bày nội dung bài giảng điện tử, trình bày về bài giảng điện tử,. . | Cuộc thi thiết kế bài giảng điện tử E-learning 2014-2015 Giáo viên: Trần Thị My mytran313@ ĐT: Trường THPT Bạc Liêu TP. Bạc Liêu – Tỉnh Bạc Liêu Tháng 4/2015 SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO BẠC LIÊU Unit 13: READING – Grade 11 WELCOME TO OUR CLASS Teacher: Tran Thi My Class: 11A2 School year: 2014 – 2015 HOBBIES Unit 13: A. Reading What is Ms. Rosita’s hobby? What is Mr. Jeremey’s hobby? LOOK – LISTEN - SAY What is Ms. Rosita’s hobby? What is Mr. Jeremey’s hobby? LOOK – LISTEN - SAY Her hobby is swimming. 2. His hobby is making teddy bears. Unit 13: HOBBIES A. Reading 1. Warm up: 2. Pre – reading: New words: Accomplished (adj) Có tài, tài hoa, cừ khôi Accompany (v) Đệm đàn, đệm nhạc Fish tank () Hồ cá, bể cá Modest (adj) Khiêm tốn, vừa phải Avid (adj) Khao khát, thèm thuồng Discarded (adj) Loại bỏ, vứt bỏ Indulge in (exp.) Say mê, say sưa Keep me occupied Làm tôi bận rộn Looking after her children keeps her occupied Unit 13: HOBBIES A. Reading 1. Warm up: 2. Pre – . | Cuộc thi thiết kế bài giảng điện tử E-learning 2014-2015 Giáo viên: Trần Thị My mytran313@ ĐT: Trường THPT Bạc Liêu TP. Bạc Liêu – Tỉnh Bạc Liêu Tháng 4/2015 SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO BẠC LIÊU Unit 13: READING – Grade 11 WELCOME TO OUR CLASS Teacher: Tran Thi My Class: 11A2 School year: 2014 – 2015 HOBBIES Unit 13: A. Reading What is Ms. Rosita’s hobby? What is Mr. Jeremey’s hobby? LOOK – LISTEN - SAY What is Ms. Rosita’s hobby? What is Mr. Jeremey’s hobby? LOOK – LISTEN - SAY Her hobby is swimming. 2. His hobby is making teddy bears. Unit 13: HOBBIES A. Reading 1. Warm up: 2. Pre – reading: New words: Accomplished (adj) Có tài, tài hoa, cừ khôi Accompany (v) Đệm đàn, đệm nhạc Fish tank () Hồ cá, bể cá Modest (adj) Khiêm tốn, vừa phải Avid (adj) Khao khát, thèm thuồng Discarded (adj) Loại bỏ, vứt bỏ Indulge in (exp.) Say mê, say sưa Keep me occupied Làm tôi bận rộn Looking after her children keeps her occupied Unit 13: HOBBIES A. Reading 1. Warm up: 2. Pre – reading: Task 1: Match the words or phrases with their definitions. Words and phrases Definitions 1. Accomplished 2. Accompanying 3. Modest 4. Avid 5. Discarded 6. Indulge in 7. Keep me occupied a. Keep me busy b. Thrown away c. Well-trained d. Going with a singer, using a musical instrument e. Let yourself do something that you enjoy f. Eager, crazy g. Not very big Key: 1-c 2-d 3-g 4-f 5-b 6-e 7-a Unit 13: HOBBIES A. Reading 1. Warm up: 2. Pre – reading: 3. While – reading: Task 2: True/ False and Correct T / F 1. The writer is an accomplished guitarist. 2. The writer has more foreign stamps than local ones. 3. He collected his fish from the rice field and bought them from the shop. 4. He gets stamps from places like China, USA, and Britain. 5 His hobbies make him busy and he feels tired. F T F His uncle T local stamps. They keep him occupied and he glad he is able to do them. F HOBBIES 1. What is the writer’s first hobby? VND Keeping fish b. Collecting stamps c. Playing guitar d. .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.