Bài giảng Cấu trúc rời rạc cho Khoa học máy tính: Chapter 2 – ĐH Bách Khoa

Bài giảng Cấu trúc rời rạc cho Khoa học máy tính, chapter 1B - Predicate Logic. Chương này bao gồm các bài tập về Predicate Logic, . | ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA KHOA KHOA HỌC - KỸ THUẬT MÁY TÍNH CẤU TRÚC RỜI RẠC CHO KHMT (CO1007) Nhóm:18-TDTT —- Homework CHAPTER 1B Predicate Logic GVHD: SV thực hiện: Nguyễn An Khương Đinh Minh Tân – 1613074 Trương Minh Tiến – 1613544 Vũ Đào Anh Tuấn – 1613938 Nguyễn Thị Trà My – 51305086 Tp. Hồ Chí Minh, Tháng 11/2016 1 Exercise 1 1 arity: Một con số thuộc toán học Ex: Arity in technology variable:biến số Ex:x is a variable argument:đối số, lí lẽ Ex: argument of the vector We agreed without much further argument ! constant:hằng số Ex:h is Plang ’s constant 2 term:số hạng Formula: công thức Ex: Mathemetical formula is difficult to learn by heart expression: biểu thức Ex: This is a simple expression x2 + 2x + 1 = 0 3 free: tự do, độc lập Ex: In free liqid surface, water is under oil bound: giới hạn Ex: compulation bound captured: đạt được Ex: This lim captured =3 2 Exercise 2 1 ∃x(P (x) ∧ Q(x)) 6= ∃xP (x) ∧ ∃xQ(x) We need proof ∃xP (x) ∧ ∃xQ(x) 0 ∃x(P (x) ∧ Q(x)) Let P(x) denotes ”x ≥ 0” and Q(x) denotes ”x < 0” It is easy to see that the left hand is always true and the right hand is false So we have the proof. 2 ∃x(P (x) ∧ Q(x)) → ∃xP (x) ∧ ∃xQ(x) 1. ∃x(P (x) ∧ Q(x)) premise 2. x0 P (x0 ) ∧ Q(x0 ) assumption 3. P (x0 ) ∧e1 2 4. ∃xP (x) ∃x i 3 5. Q(x0 ) ∧e2 2 6. ∃xQ(x) ∃x i 5 7. ∃xP (x) ∧ ∃xQ(x) ∧i4, 6 8. ∃xP (x) ∧ ∃xQ(x) ∃i1, 2 − 7 1 3 a) ∃x(S(x) ∨ R(x)) ≡ ∃xS(x) ∨ ∃xR(x) Proof ∃x(S(x) ∨ R(x)) ` ∃xS(x) ∨ ∃xR(x) 1. ∃x(S(x) ∨ R(x)) 2. x0 S(x0 ) ∨ R(x0 ) assumption 3. S(x0 ) assumption 4. ∃xS(x) ∃x i 3 5. ∃xS(x) ∨ ∃xR(x) ∨i1 4 6. R(x0 ) assumption 7. ∃xR(x) ∃x i 6 8. ∃xS(x) ∨ ∃xR(x) ∨i2 7 9. ∃xS(x) ∨ ∃xR(x) ∨ e 2, 3–5, 6–8 10. ∃xS(x) ∨ ∃xR(x) ∃x e 1, 2–9 premise Proof ∃x(S(x) ∨ R(x)) a ∃xS(x) ∨ ∃xR(x) 1. ∃xS(x) ∨ ∃xR(x) premise 2. ∃xS(x) assumption 3. x0 S(x0 ) assumption 4. S(x0 ) ∨ R(x0 ) ∨i1 3 5. ∃x(S(x) ∨ R(x)) ∃x i .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.