Bài giảng "Tinh thể học đại cương - Chương 8: Mô tả đá magma" cung cấp cho người học các kiến thức: Nhóm đá gabbro – basalt, nhóm đá diorite – andesite, nhóm đá granite – diorite. nội dung chi tiết. | Chương 8: Mô tả đá magma 1. NHÓM ĐÁ GABBRO – BASALT. 2. NHÓM ĐÁ DIORITE – ANDESITE. 3. NHÓM ĐÁ GRANITE – DIORITE. Các nội dung Mô tả - Màu sắc. Thành phần khoáng vật (%): kv chủ yếu, kv thứ yếu, kv phụ (theo thứ tự hàm lượng giảm dần). Đối với đá magma phun trào mô tả thêm: Khoáng vật ban tinh (%), khoáng vật nền (%). Cấu tạo, kiến trúc: từ phổ biến đến ít gặp. Các biến đổi thứ sinh: kv nguyên sinh, kv thứ sinh, mức độ biến đổi, vị trí biến đổi. KS liên quan. Phân loại, gọi tên đá. 2 1. Nhóm đá gabbro - basalt • Đặc điểm chung ₋ Là nhóm đá quan trọng, khá phổ biến, đá phun trào basalt phổ biến hơn. ₋ Đá basalt có độ nhớt nhỏ, độ linh động lớn, dễ di chuyển. 3 Mô tả đá gabbro Là đá xâm nhập sâu. Hàm lượng SiO2 khoảng 50%. KV chủ yếu: • Plagioclase: 50-60%. • Pyroxene: 35-50%. • Amphibole. KV thứ yếu: Olivine, biotite, orthoclase, thạch anh. 4 Mô tả đá gabbro (tt) KV phụ: magnetite, ilmenite, apatite. Kiến trúc: hạt vừa, hạt lớn, gabbro, khảm, ophyte, vành hoa. Cấu tạo: khối. Biến đổi thứ sinh: • Plagioclase: saussurite hóa. • Pyroxene: uralite hóa. • Olivine: serpentine .