Bài giảng cung cấp cho người học các kiến thức: Từ vựng mới, bài đọc hiểu, điền chỗ trống, đánh trắc nghiệm về chủ đề "Big and small",. Hi vọng đây sẽ là một tài liệu hữu ích dành cho các bạn sinh viên đang theo học môn dùng làm tài liệu học tập và nghiên cứu. chi tiết nội dung bài giảng. | THCS Unit 4: Big and small Name: Ba Age: 12 Job: Student Grade: 6 UNIT 4: BIG OR SMALL? LESSON5: C: GETTING READY FOR SCHOOL ( C1, 2, 3 ) Preriod 24: Unit4. Big or small ? Tuesday October 09 Lesson 5: C : Getting ready for school (1,2,3) 1. New words. (v) - get up: thức dậy - get dressed: mặc quần áo - brush teeth: đánh răng - wash face: rửa mặt - have breakfast: - go to school: ăn sáng (det)- every đi học mỗi, hàng Every day, I go to school at th , 2012 Preriod 24: Unit4. Big or small ? Tuesday October 09 Lesson 5: C : Getting ready for school (1,2,3) 1. New words: Matching a 1. get up d 2. get dressed b 3. brush 4. go to school e 5. wash face c 6. have breakfast f th , .