Bài giảng cung cấp cho người học các kiến thức: Từ vựng mới, bài đọc hiểu, điền chỗ trống, đánh trắc nghiệm về chủ đề "Man and the environment",. Hi vọng đây sẽ là một tài liệu hữu ích dành cho các bạn sinh viên đang theo học môn dùng làm tài liệu học tập và nghiên cứu. chi tiết nội dung bài giảng. | Countable Nouns Uncountable Nouns 1. Listen and repeat. a. New words: - a buffalo (n): con trâu - a cow (n): bò cái cày - plow (v): - a cart (n): xe kéo - grow (v): trồng - produce (v): sản xuất - a few (adj): ít, một ít (dùng với danh từ đếm được số nhiều) - a little (adj): ít, một ít (dùng với danh từ không đếm đựơc) 1. Listen and repeat. Match the word with the right picture 1 2 5 6 a cart some eggs a dog a buffalo 3 4 7 8 a cat a .