Ebook Tuyển tập từ vựng trọng tâm tiếng Anh 9

"Tuyển tập từ vựng trọng tâm tiếng Anh 9" cung cấp cho người học các kiến thức: Từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo SGK chương trình mới xoay quanh các chủ đề đa dạng,. Hi vọng đây sẽ là một tài liệu hữu ích dành cho các bạn sinh viên đang theo học môn dùng làm tài liệu học tập và nghiên cứu. chi tiết nội dung tài liệu. | Tuy n t p t v ng tr ng tâm ti ng anh 9 1. ASEAN /ˈæsiæn/ n. Hiệp hội các nước Đông Nam Á Vietnam joined ASEAN in 1995. 2. Buddhism /ˈbʊdɪz(ə)m/ n. đạo Phật Buddhism is the dominant religion in Thailand. 3. climate /ˈklaɪmət/ n. khí hậu Viet Nam has a tropical climate. 4. compulsory /kəmˈpʌls(ə)ri/ adj. bắt buộc English is a compulsory second language in Malaysia. 5. correspond /kɒrɪˈspɒnd/ v. trao đổi thư từ How often do you correspond? 18. mausoleum /ˌmɔːsəˈlɪəm/ n. lăng, lăng tẩm, lăng mộ Uncle Ho's mausoleum was built in the 1960s. 19. monster /ˈmɒnstə/ n. quái vật, yêu quái The man said that he saw a giant monster yesterday. 20. mosque /mɒsk/ n. nhà thờ Hồi giáo We don't see any mosque in this area. 21. official /əˈfɪʃl/ adj. chính thức English is the official language of the Philippines. 22. optional /ˈɒpʃ(ə)n(ə)l/ adj. tùy ý lựa chọn, không bắt buộc This exercise is optional; you don't have to do it. 6. currency /ˈkʌr(ə)nsi/ n. tiền, hệ thống tiền tệ The unit of currency in the USA is the Dollar. 7. depend /dɪˈpend/ v. dựa vào, tùy thuộc vào I might not go. It depends on how tired I am. 23. outline /ˈaʊtlaɪn/ n. đề cương, dàn bài You'd better write down the outline of the essay. 8. divide /dɪˈvaɪd/ v. chia ra, chia The English Channel divides England from France. 24. partner 9. ethnic /ˈeθnɪk/ adj. thuộc về dân tộc Vietnam has 54 ethnic groups with a population of 86 million people. /ˈpɑː(r)tnə(r)/ n. cộng sự, bạn cùng học (làm, chơi) The teacher asked us to work with our partners on this task. 25. pen pal /pen pæl/ n. bạn qua thư Next week, I am going to visit my pen pal in England. federation /ˌfedəˈreɪʃ(ə)n/ n. liên đoàn, liên bang, hiệp hội The United States is a federation of 50 individual states. 26. pioneer /paɪəˈnɪə(r)/ n. người tiên phong They are the pioneers in applying this technology. 27. population /pɒpjʊˈleɪʃ(ə)n/ n. dân số, dân cư What is the population of your .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.