Bài giảng Nhập môn Tin học: Chương 1 trình bày về "Introduction". Nội dung cụ thể của chương này gồm có: Khái niệm máy tính, một số thuật ngữ trong Tin học, đặc điểm của máy tính, sự phát triển của máy tính. | ! " # $% & ' ) * +, . / 0 $% &1 & % 2 ( $% - 3 ! " ' () ) ***# ! $ %& # ( 4 " ( 5% 2 ) ( ) # " ! "$# % 578 " C 9 D 4 &- " 9 "5 9 "5 5 0 : ( ;# ?@5 D . &-E C 5 9 / * ) F( E D 4 ! > E D ) HE I 5 @J = # &> 5 K5 ?; A @ 6 &('*) %+-,.# % / B 0-132 1346567 8 9;:=@?BADCFEHG M( ) N H ) '" O : M( ) N H ) '" M( ) N 5 5 M( ) &: P N &Q M( ) D&- G5 0 : @?BADCFEHG 0-132 1346567 8 9;:=@?BADCFEHG 1642 : Pascaline Blaise Pascal (1623-1662) M(y t)nh s u tiên CW th c ng hai s 1671 : Stepped Reckoner Gottfried Leibniz Có th c ng, tr , nhân, chia I J K U 0-132 1346567 8 9;:=@?BADCFEHG V 0-132 1346567 8 9;:=@?BADCFEHG AM( ( DC5 5 E Thomas de Colmar CW th th c hi n 4 ph[p t)nh Thu X 0-132 1346567 8 9;:=@?BADCFEHG c th*nh công YZ 0-132 1346567 8 9;:=@?BADCFEHG A : D E Joseph Marie Jacquard S d ng t m L YY c l , ti n thân c a th cl Y 0-132 1346567 8 9;:=@?BADCFEHG 0-132 1346567 8 9;:=@?BADCFEHG A9@ @5 \ Charles Babbage (1791-1871) T)nh c(c b ng s Ch y b ng h i n ''AC c \ a m c )ch DNng th cl L p tr+nh viên !" # M $ %" & # Y6 0-132 1346567 8 9;:=@?BADCFEHG u tiên : Ada Lovelace YB 0-132 1346567 8 9;:=@?BADCFEHG A3* $ 5 Herman Hollerith Do òi h i c a cu c i u tra dân s M () Máy tính u tiên s d ng i n n ng Dùng th c l (50-220 th /phút) () * YL 0-132 1346567 8 9;:=@?BADCFEHG YT 0-132 1346567 8 9;:=@?BADCFEHG + & YU YV 0-132 1346567 8 9;:=@?BADCFEHG ,,A$ 0-132 1346567 8 9;:=@?BADCFEHG 5M 5? H Havard v* hãng IBM Ph c v chi n tranh N ng 5 t n, cao m, d*i 15 m, ch!a 800 km dây i n "Bug" m(y t)nh u tiên YX 0-132 1346567 8 9;:=@?BADCFEHG Z 0-132 134%?N7 ?BADCFEPOQ?BA3E3RHG , AC3 Atanasoff v* Clifford Berry M(y t)nh ho*n to*n i n t Không l p tr+nh u tiên c ,'A Alain Turing DNng gi i mã ENIGMA DNng 2000 Qn chân .