Tài liệu học tiếng Anh bằng hình ảnh 7

"Tài liệu học tiếng Anh bằng hình ảnh" là tổng hợp các từ vựng tiếng anh được xây dựng bằng hình ảnh khoa học và dễ tiếp thu. Mời các bạn tham khảo! | An Office - Văn phòng headset switchboard printer cubicle typist printout calendar typewriter secretary desk rolodex telephone computer typing chair manager calculator bookcase photocopier stapler paper clips envelope lobtailing messenger baker plumber carpenter gardener locksmith 1 electrician painter housekeeper janitor doorman foreman artist photographer writer architect reporter salesperson officer teller receptionist accountant C-clamp jigsaw outlet saw brace wrench mallet hammer scraper hatchet hacksaw pliers 2 workbench toolbox screwdriver bolt wood pegboard sandpaper roller paintbrush paint glue wire vise nut washer nailbrush screw wheelbarrow backhoe rafters shingle level hard hat builder blueprints scaffolding ladder cement foundation bricks pickax 3 shovel board barricade jackhammer jail detective suspect handcuffs badge gun holster nightstick judge robes gavel witness transcript jury defendant fingerprints ladder fire ambulance paramedic hose helmet coat smoke 4 water nozzle bathing .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.