Bài giảng Tiếng Anh 11: Personal Experiences Review

Bài giảng Tiếng Anh 11: Personal Experiences Review trình bày bằng Slide rất sống động với các hình ảnh minh họa giúp các em học sinh dễ dàng hiểu được bài giảng và nhanh chóng năm bắt các nội dung chính bài học. Mời các em cùng tham khảo. | Welcome to the presention of my group #Group2 #Group2 I: Vocabulary argument /ˈɑːɡjumənt/ (n.) : sự tranh cãi, sự tranh luận relationship /rɪˈleɪʃnʃɪp/ (n.) : mối quan hệ, mối liên hệ romantic relationship /rəʊˈmæntɪk rɪˈleɪʃnʃɪp/ (.) mối quan hệ lãng mạn be in a relationship (v. phr.) hẹn hò, có mối quan hệ tình cảm break up (with someone) /breɪk ʌp/ (phr. v.) chia tay betray /bɪˈtreɪ/ (v.) phản bội, lừa dối, phụ (lòng tin) concentrate (on) /ˈkɒnsntreɪt/ (v.) tập trung #Group2 counsellor /ˈkaʊnsələ(r)/ (n.) người khuyên bảo, cố vấn date /deɪt/ (n.) cuộc hẹn hò, sự hẹn gặp emotional /ɪˈməʊʃənl/ (adj.) cảm động, cảm xúc lend an ear /lend ən ɪə(r)/ (v. phr.) lắng nghe và thấu hiểu opposite-sex /ˈɒpəzɪt seks/ (adj.) khác giới drop out of school (v. phr.) bỏ học single-sex school /ˈsɪŋɡl seks skuːl/ (n. phr.) trường học một giới reconcile (with someone) /ˈrekənsaɪl/ (v.) làm hòa, giảng hòa sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/ (adj.) đồng cảm, thông cảm achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n.) thành tích, thành tựu appearance /əˈpɪərəns/ (n.) diện mạo, vẻ bề ngoài potential /pəˈtenʃl/ (adj.) tiềm năng, tiềm tàng confidence /ˈkɒnfɪdəns/ (n.) sự tin tưởng, sự tin cậy contribution /ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/ (n.) sự đóng góp engage /ɪnˈɡeɪdʒ/ (v.) thu hút (sự chú ý ), giành được (tình cảm ) enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ (adj.) nhiệt tình, hào hứng #Group2 initiative /ɪˈnɪʃətɪv/ (n.) bước khởi đầu, sự khởi xướng matchmaking /ˈmætʃmeɪkɪŋ/ (n.) sự làm mối Oppose = object to /əˈpəʊz/ (v.) chống đối, phản đối permission /pəˈmɪʃn/ (n.) sự cho phép, sự chấp nhận persuade /pəˈsweɪd/ (v.) thuyết phục psychologist /saɪˈkɒlədʒɪst/ (n.) nhà tâm lý học tension /ˈtenʃn/ (n.) sự căng thẳng, tình trạng căng thẳng reaction /riˈækʃn/ (n.) sự phản ứng #Group2 solve= deal with = tackle : giải quyết vấn đề Forum / ˈfôrəm/ (n) : diễn đàn Shocked / Shäk/ (adj) :sốc divorce / diˈvôrs / (v) :li dị #Group2 get on like a house on fire = hợp nhau như trời sinh ra một cặp have a soft spot . | Welcome to the presention of my group #Group2 #Group2 I: Vocabulary argument /ˈɑːɡjumənt/ (n.) : sự tranh cãi, sự tranh luận relationship /rɪˈleɪʃnʃɪp/ (n.) : mối quan hệ, mối liên hệ romantic relationship /rəʊˈmæntɪk rɪˈleɪʃnʃɪp/ (.) mối quan hệ lãng mạn be in a relationship (v. phr.) hẹn hò, có mối quan hệ tình cảm break up (with someone) /breɪk ʌp/ (phr. v.) chia tay betray /bɪˈtreɪ/ (v.) phản bội, lừa dối, phụ (lòng tin) concentrate (on) /ˈkɒnsntreɪt/ (v.) tập trung #Group2 counsellor /ˈkaʊnsələ(r)/ (n.) người khuyên bảo, cố vấn date /deɪt/ (n.) cuộc hẹn hò, sự hẹn gặp emotional /ɪˈməʊʃənl/ (adj.) cảm động, cảm xúc lend an ear /lend ən ɪə(r)/ (v. phr.) lắng nghe và thấu hiểu opposite-sex /ˈɒpəzɪt seks/ (adj.) khác giới drop out of school (v. phr.) bỏ học single-sex school /ˈsɪŋɡl seks skuːl/ (n. phr.) trường học một giới reconcile (with someone) /ˈrekənsaɪl/ (v.) làm hòa, giảng hòa sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/ (adj.) đồng cảm, thông cảm achievement .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.