Các bạn tham khảo Đề thi KSCL THPT Quốc gia môn tiếng Anh năm 2017-2018 lần 6 - Sở GD&ĐT Vĩnh Phúc - Mã đề 102 sau đây để biết được cấu trúc đề thi cũng như những nội dung chính được đề cập trong đề thi để từ đó có kế hoạch học tập và ôn thi một cách hiệu quả hơn. | SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC Mã đề thi : 102 ĐỀ THI KSCL THPTQG LẦN 6 NĂM HỌC 2017 –2018 MÔN THI : TIẾNG ANH Thời gian làm bài: 60 phút (Đề thi có 50 câu) Họ, tên thí sinh:. Số báo danh:. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. Câu 1. A. concerned B. raised C. developed D. maintained Câu 2. A. hurry B. under C. pressure D. rush Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions. Câu 3. A. habitat B. inflation C. disease D. remove Câu 4. A. complete B. command C. common D. community Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs corrections in each of the following questions Câu 5. The effects of cigarette smoking has been proven to be extremely harmful. A. cigarette B. has C. to be D. extremely Câu 6. Only after food has been dried or canned it should be stored for future use. A. Only B. dried C. it should D. use Câu 7. Hoa’s parents didn’t allow her going to the cinema with her friends yesterday. A. Hoa’s B. didn’t C. going D. with Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. Câu 8. In Vietnam, application forms for the National Entrance Examinations must be_ before the deadline, often in April. A. issued B. signed C. filed D. submitted Câu 9. He walked_ I could not catch up with him. A. fast B. so fast that C. as fast as D. faster than Câu 10. It is high time we_ something to protect our environment. A. do B. to do C. did D. have done Câu 11. The more_ you are, the easier it is for you to make friends. A. reserved B. funny C. sociable D. social Câu 12. I .