Đặc tính kỹ thuật | ĐỘNG Cơ ĐIỆN KHÔNG ĐÒNG Bộ 3 PHA RÔTO LÒNG SÓC- 50Hz ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Technical specifications THREE - PHASE SQUIRREL CAGE INDUCTION MOTORS - 50Hz TT Kiểu Công suất Tốc độ Điện áp Ạ Dòng điện Hiệu suất Hệ sổ công suất Tỷ số mômen cực đại Tỷ số mômen khởi động Tỷ số dòng điện khởi động Cấp bảo vệ Cấp cách điện Chế độ làm việc Khối lượng Type Output Speed Voltage Current Efficiency Power factor Maximum torque ratio Mmax Mdd Starting torque ratio Mạ Mdd Starting current ratio 1 kd 1 dd IP Insulating class Duty Weight kW HP Vg ph V A h Cosj kg Tốc độ đồng bộ Synchronuos speed 3000 vg ph 1 4K71A2 0 55 0 75 2850 220 380 2 3 1 3 75 0 86 2 2 2 0 4 6 44 F S1 13 5 2 4K71B2 0 75 1 0 2850 220 380 3 0 1 7 77 0 87 2 2 2 0 5 0 44 F S1 14 3 4K71C2 1 1 1 5 2830 220 380 4 3 2 5 78 0 87 2 2 2 0 5 0 44 F S1 14 5 4 4K80A2 1 5 2 0 2850 220 380 5 7 3 3 81 0 86 2 2 2 0 6 0 44 F S1 19 5 4K80B2 2 2 3 0 2860 220 380 7 8 4 5 83 0 89 2 2 2 0 6 0 44 F S1 20 5 6 3K100S2 2 2 3 0 2860 220 380 7 8 4 5 83 0 89 2 2 2 0 6 0 44 F S1 26 7 4K90L2 3 0 4 0 2870 220 380 10 7 6 2 84 5 0 88 2 2 2 0 6 0 44 F S1 27 8 3K100L2 3 0 4 0 2870 220 380 10 7 6 2 84 5 0 88 2 2 2 0 6 0 44 F S1 30 5 9 3K112M2 4 0 5 5 2890 220 380 13 7 7 9 86 5 0 89 2 2 2 0 7 0 44 F S1 40 10 3K132S2 5 5 7 5 2890 220 380 18 2 10 5 87 5 0 91 2 2 2 0 7 0 44 F S1 55 11 3K132M2 7 5 10 2930 220 380 25 6 14 8 87 5 0 88 2 2 2 0 7 0 44 F S1 64 12 3K160S2 11 15 2940 220 380 35 3 20 4 89 0 94 3 0 2 6 7 0 44 F S1 102 13 3K160M2 15 20 2940 380 660 27 15 6 90 0 94 3 1 2 6 7 0 44 F S1 124 14 3K160L2 18 5 25 2940 380 660 34 19 6 89 0 93 2 2 1 4 7 0 44 F S1 139 15 3K200S2 22 30 2960 380 660 41 5 24 89 0 91 2 6 2 0 7 0 44 F S1 200 HỆ THÓNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG ISO 9001 2000 QUALITY MANAGEMENT SYSTEM ISO 9001 2000 ĐỘNG CƠĐIỆN KHÔNG ĐỒNG Bộ 3 PHA RÔtO LỒNG SÓC- 50Hz ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Technical specifications THREE - PHASE SQUIRREL CAGE INDUCTION MOTORS- 50Hz TT Kiểu Công suất Tốc độ Điện Dòng điện Hiệu suất Hệ sổ công suất Tỷ số mômen cực đại Tỷ số