Đề thi thử CĐ ĐH năm 2010 môn Anh văn mã đề 01

Tham khảo tài liệu 'đề thi thử cđ đh năm 2010 môn anh văn mã đề 01', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | ĐỀ THI ĐỀ XUẤT THI ĐẠI HỌC VÀ CAO ĐẲNG - ĐỀ 1 Người ra đề Nguyễn Thị Mai - GV trường THPT Cửa Lò - Nghệ An Chọn phương án A B C hoặc D ứng với từ có trọng âm chính nhấn vào âm tiết có vị trí khác với ba từ còn lại trong mỗi câu Câu 1 A. inventor B. physicist C. president Câu 2 A. picturesque B. entertain C. Vietnamese D. gardener D. wonderful Câu 3 A. comedy B. command C. comfortable D. compass Chọn phương án A B C hoặc D ứng với từ có phần gạch chân có cách phát âm khác với ba từ còn lại trong mỗi câu sau Câu 4 A. bound B. cough C. ground Câu 5 A. ache B. break C. paid D. round D. bread Chọn phương án đúng tương ứng với A B C hoặc D để hoàn thành mỗi câu sau Câu 6 So far three houses A. are built B. were built C. have built Câu 7 Last night we a great deal from the heat A. had suffered B. were suffered C. suffered Câu 8 She want to go shopping but she has hardly . A. any money B. some money C. money Câu 9 She has work to do that she gets very tired A. so many B. much more C. too much Câu 10 . he wasn t well-qualified he got promotion. A. Although B. When C. Besides Câu 11 These are out dated clothes . people buy them. A. yet B. if C. unless Câu 12 The sky was cloudy and miserable . We went to the beach. A. Even though B. Nevertheless C. So D. have been built. D. have suffered. D. no money. D. so much. D. If. D. whenever. D. If. Câu 13 Unless library book back tomorrow pay a fine. A. will take have B. will take will have C. is going to take have D. takes will have. Câu 14 . was a special work A. John to carry for the parcels B. For John to carry the parcels C. carry the parcels for John D. For John parcels carrying. Câu 15 In the window was a special display of . . . cloth A. Baby B. baby s C. babies Câu 16 The snow and ice made the steps very A. slipped B. slips C. slippery Câu 17 I find it quite to talk in front of a group of people. A. embarrassing B. embarrassed C. embarrassedly D. embarrassingly. D. a baby s. D. slip. Câu 18 about the company s .

Không thể tạo bản xem trước, hãy bấm tải xuống
TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.