Với mục đích nâng cao khả năng giải đề và cải thiện tốc độ trả lời câu hỏi Tiếng Anh, mời các em học sinh luyện tập với "Bộ đề thi KSCL môn Tiếng Anh lớp 9 năm 2018-2019". Bộ tài liệu này là sự tổng hợp của tất cả các dạng đề mà các em có thể gặp khi đi thi như trắc nghiệm về cách phát âm, trọng âm, ngữ pháp, từ vựng và cả những đề thi tự luận như viết câu, điền khuyết. Mời các em học sinh tham khảo và thực hành thêm. | BỘ ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG MÔN TIẾNG ANH LỚP 9 NĂM 2018-2019 MỤC LỤC 1. Đề thi khảo sát chất lượng môn Tiếng Anh lớp 9 năm 2018- 2019 Trường THCS Đồng Tháp 2. Đề thi khảo sát chất lượng môn Tiếng Anh lớp 9 năm 2018- 2019 Sở GD&ĐT Thanh Hóa 3. Đề thi khảo sát chất lượng môn Tiếng Anh lớp 9 năm 2018- 2019 Trường THCS Lê Quý Đôn Trường THCS Đồng Tháp Họ tên: Lớp: ĐỀ THI KHÁO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM Môn Tiếng Anh – Lớp 9 Thời gian: 60 phút. Pick out the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others. 1. A. any B. daddy C. cat D. chat 2. A. talked B. passed C. called D. washed 3. A. come B. something C. money D. grow Choose the word that has the stress differently from that of the other words. 4. A. company B. official C. Australia D. encounter 5. A. knowledge B. bracket C. although D. neighbor Choose the best answer to complete the blank in each of the following sentences. 6. This room_since I was born. A. has been painted B. was painted C. painted D. has painted 7. What_ you_if you _a billionaire? –I would take a trip into space. A. will/do / are B. would/do / were C. can/do/was D. shall/do / are 8. Have you seen the Titanic yet? _ No, I haven’t. I_it next Saturday. A. would see B. will see C. am going to see D. see 9. After_dinner, I often watch TV. A. ate B. eat C. eaten D. eating 10. Tom said that he _his motorbike the day before. A. had lost B. lost C. has lost D. lose 11. Air and water are necessary_us. A. of B. for C. with D. to 12. The beautiful woman has a busy_life. A. society B. socialize C. social D. socializing 13. English has become the main language of_. A. communication B. communicate C. communicant D. communicative 14. He did some odd jobs at home_. A. disappointment B. disappointedly C. disappointed D. disappoint 15. “I have bought you a toy. Happy birthday to you!” –“_” A. What a lovely toy! Thanks. B. Have