Tham khảo tài liệu 'đề thi chính thức kỳ thi tốt nghiệp thpt 2010 môn tiếng nga - hệ 3 năm (mã đề thi 182)', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2010 __ Môn thi TIẾNG nGa - Hệ 3 năm ĐÊ THI CHINH THƯC Thời gian làm bài 60 phút. Đề thi có 04 trang Mã đề thi 182 Họ tên thí sinh . Số báo danh . Chọn phương án ứng với A hoặc B C D đồng nghĩa với mỗi câu sau. Câu 1 B BOCKpeeeHbe MM ÕM H B TeaTpe. A. B BOCKpeeeHbe MH xogHHH B TeaTp. C. B BOCKpeeeHbe MH õygeM B TeaTpe. Câu 2 Mbi nroÕHM pyecKyro 3UMy. A. Mm MHoro roBopuM o pyccKOH 3UMe. C. PyccKaa 3UMa OHeHb xonogHaa. Câu 3 ơrapme õpaTa Ha dBa roga. A. MHe 18 neT a õpaTy 20. C. MoeMy õpaTy dBa roga. B. B BocKpeceHbe MH nongẽM B TeaTp. D. Mh xoguM B TeaTp no BocKpeceHbAM. B. 3hmoh b Pocchh oneHb xonogHo. D. HaM HpaBHTca pyccKaa 3UMa. B. EpaT Monome MeHA Ha gBa roga. D. EpaT CTapme MeHA Ha gBa roga. Chọn phương án thích hợp ứng với A hoặc B C D để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau từ câu 4 đến 8. BaneHTHHa BnagHMHpoBHa TepemKoBa - mecTOH 4 KocMoHaBT KocMoHaBT N10 B Mupe u nepBaa KeH HHa B KocMoce. BaneHTHHa BnagHMHpoBHa pogunacb 6 MapTa 1937 roga B pocnaBCKoũ oõnacTH. 5 en 17 neT oHa Hanana paõoTaTb Ha ộaõpHKe B pocnaBne. BenepoM oHa ynunacb a Korga y Hee 5bino CBoõogHoe BpeMA 6 B aapoKnyõ. 3to õbina eẽ MeHTa - MHoro nyTemecTBoBaTb u nocMoTpeTb Mup. H B HWHe 1963 roga BaneHTHHa TepemKoBa yBHgena Mup 7 KocMoca. BenHKaa KeH HHa XX BeKa - TaK Ha3BanH BaneHTHHy TepemKoBy B 2000 rogy B BenHKoõpHTaHHH. ÜHa nonyHHna MeganH HexHH EonrapHH BbeTHaMa Mohpohhh TepMaHHH Honbmu BeHrpHH HTanHH Kyõbi. Ceũnac BaneHTHHa TepemKoBa KHBẽT B MocKBe. y 8 ecTb goHb u BHyK. Eẽ gonb 3oByT EneHa. Ho oHa He KocMoHaBT a Bpan. Câu 4 A. poCCHHCKHH Câu 5 A. Echh Câu 6 A. paõoTana Câu 7 A. C Câu 8 A. hux B. ộpaHựy3CKHH C. aHrnHHCKHH B. KaK C. Korga B. õbina C. 3aHHManacb B. B C. U3 B. Hero C. Hen D. aMepHKaHCKHH D. Echh 5bi D. Ha D. Heẽ Chọn phương án thích hợp ứng với A hoặc B C D để điền vào chỗ trống trong mỗi câu sau. Câu 9 Cerogiui Híiiiia paỗOTa B 11 HacoB. A. KOHHaeT B. KOHHaroTca C. KOHHHT D. KOHHHTca Câu