Tham khảo tài liệu 'đề thi chính thức kỳ thi tốt nghiệp thpt 2010 môn tiếng nhật (mã đề thi 146)', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNGHỌC PHỔ THÔNG NĂM 2010 __ Môn thi TIẾnG nhật ĐÊ THI CHINH THƯC Thời gian làm bài 60 phút. Đề thi có 04 trang Mã đề thi 146 Họ tên thí sinh . Số báo danh . Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D điền vào chỗ trống để hoàn thành các tình huống dưới đây. Câu 1 F ếO Ỹ7 UcVWt fófêtt w Vbol 0ầt oJ ratẳT oJ A. ẳ0 ẳt C. ẩb ẳ Câu 2 7Z rrrT L L - r oJ A. tt0 ỆVẳt X C. V WT Câu 3 fé r X L ể ỸO B. 0ầt D. 0 oL PầỲ oXỉi Vửt oJ B. V V m-n D. W .WT i T - fc X L r_o 1020 H WoJ A. kmu B. ẳ i C. x Câu 4 v TrrT L ftẠẳt 0 J D. wth ự7 r V A. Ạ o T C. Ạ ẳ Câu 5 r 9 __oJ D. Wc oT 0ầt ÈM mUoJ B. frẠfc0ft ể r 7 t o A. fcVCx t C. rurf J B. McLtlT D. fcv tbfc Đọc đoạn văn sau và chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D để điền vào chỗ trống từ câu 6 đến câu 7. êttMỈi V V - fôK 10 H ũẳtoẦặ êfttt HO 019 0 w bếV êttTỉi Ĩ HÔ 6 o X70tt m êttt ẩb ẳ oêrn m0 w ÔCẳ ầto - b i0ỆẳTỈÌ ẵfrẠttottffâ - 9 MỆỈ- fc ẳto Ä 7 ÈỸ ẳT W Lẳto Câu 6 A. Ạẳ B. L7- A. C. W T D. VA77 A Câu 7 A. 6 O B. b v 0Ệ C. o D. 6i Trang 1 4 - Mã đề thi 146 Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D để hoàn thành các câu sau. Câu 8 A -II ặoếc LẳỲo A. A b A B. 7L C. T7U Ab D. y 7UA Câu 9 Aè tè AA A 11 Mèv o A. 0Ci5 B. A C. D. Câu 10 A ttr tWc A A tvtlfco A. AM B. Ạè C. mt D. M Câu 11 r - Afctè 5A AA to A. Afc B. ỉf C. Q5 D. Q5T Câu 12 rètf b b tè StWA Mèv A. a T B. T C. X D. ếm Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D để điền vào chỗ trống trong các câu và các tình huống sau. Câu 13 AALtè 4 r tèAA ầLfco A. A T B. t ofc C. A Câu 14 S- r WtfM ưCo A. n B. t C. L Câu 15 . A tè To A. A B. A C. Câu 16 IỄA WAP M 0Pttfo A. 5THtí B. moC C. A5LT Câu 17 MA IA U L .A VWt Ồ J D. t 0 D. ẳT D. D. A5 A rfe 7U A fefc 0lẳtoJ A. b B. L MA C. D. LM Câu 18 1 AKtè L M A AV MTAo D. A6è A. Atè B. A b C. Tt Câu 19 AA VA Atề Ệfo A L fc6 A To A. MML t B. m C. ỸH D. Ỹ b Câu 20 A MAA A èv A. L B. AA C. ỸAA D. fn Câu 21 M Atè i 9 t T o A. 6 B. u C. Li5 D. LA Câu 22 - L T U 9 ữb tè W T A. fefe B. AM C.