Tham khảo tài liệu 'đề thi chính thức kỳ thi tốt nghiệp thpt 2010 môn tiếng nhật (mã đề thi 281)', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNGHỌC PHỔ THÔNG NĂM 2010 _ Môn thi TIẾnG nhật ĐÊ THI CHINH THƯC Thời gian làm bài 60 phút. Đề thi có 04 trang Mã đề thi 281 Họ tên thí sinh . Số báo danh . Đọc đoạn văn sau và chọn phương án đúng A hoặc B C D để trả lời các câu hỏi từ câu 1 đến câu A A R5 A A êA .tt. A A R5 A V 9T to Aỉím 0500 - AAVAA ẳtoẳfc fctfr IfAVAT AW X6 A fe ẳtofctf- AT A-0 X yF 0T m AV ATto AXAO AO 6 om WT A- A PXXXV Jz5A LA ỈỈ5X VVTỲO Atír 9 Aỉi mx v . .A- AẠX w JXM LầVtto HTt A V AK ÍA O VXA A5 SVẳto 4 A- A .A A 06 Aỉi T 6Att A- A X A ỈỈ5X VV Vttoló JtLT m Câu 1 AWX fe b V Jz5A 5bầt o A. AXVX AK ft tto B. A6 om WT A- A Vtto C. A6 om WT A- A KVẳtAo D. Ao Aỉẩro AẠA M ẳto Câu 2 xm t tt nm A. o AI1 m nmto B. Aỉím AAA A A vvTto C. A- A 9 Ấ w AAXVTto D. Aỉím M AAVAA 9 to Câu 3 XA MbầtÔ A. AHVA AA ñó B. AtA A- A 9 C. A6O A- A mmm D. vm A- A 5m Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D cho cách viết bằng chữ Hán của phần được gạch chân trong các câu sau. Câu 4 - o Xtì XA Xè A AA Ầ vtto A. B. OA C. ặm D. Câu 5 x 7ti ALA A. H B. RO Câu 6 9 y AA AHAA A. tf B. Xffl Câu 7 LoẠAA AHX XA A. Âfô B. ÄP3 Câu 8 XAL 0 tt ALA A. B. X A6 ỸỘTt AAv AVA5A C. AH XX C. 77 XX ặẳto D. XX AAA A ề0o C. m D. fô L60O C. X D. ễ Trang 1 4 - Mã đề thi 281 Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D điền vào chỗ trống để hoàn thành các tình huống dưới đây. Câu 9 r rrrT L L oXỉi Vửt oJ - r oJ A. tX B. tt0. ỆVẳt X C. V V m-n D. 0Vt VVT-tX Câu 10 rrrT L frẠẳt oJ v r V A. Wc oC 0ầt C. Wfc 9 T Câu 11 r 9 r ể r t o oJ A. fcv tbfc C. McLtlC Câu 12 fé r OẤorrỌ 5 X L r o 1020R A. lirirr B. fc Tfa Câu 13 F ếO Vbol 0ầt oJ ratẳT oJ A. Vbol 0ầt C. fe9ẳ oJ B. Ạ o T D. frẠfc0ft ÈM K5tLfcoJ B. rurf D. mx m T x m j 9ẳtoJ C. ầLfc D. wth Ỹ7 UcVWt fófêtt w B. 0ầt D. ẳ0 ẳt Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D để điền vào chỗ trống trong các câu và các tình huống sau. Câu 14 ặ i - m M A. T B. C. r Câu 15 S r u T WT J ẳ oX Vẳto D. è r . ur fefc 0lẳtoJ A. e b B. C. H D. Câu 16 tfr V èvo A. B. .