Tham khảo tài liệu 'đề thi chính thức kỳ thi tốt nghiệp thpt 2010 môn tiếng nhật (mã đề thi 317)', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNGHỌC PHỔ THÔNG NĂM 2010 Môn thi TIẾnG nhật Thời gian làm bài 60 phút. ĐỀ THI CHÍNH THỨC Đề thi có 04 trang Mã đề thi 317 Họ tên thí sinh Số báo danh . lẳb Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D để điền vào chỗ trống trong các câu và các tình huống sau. Câu 1 ếoặ n o M ne n n A. e B. C. e D. e Câu 2 Mn r 7U e -T n HHtt oi Tfe 7ure fefc H utoj A. eee B. en C. eo D. een Câu 3 n ẠỆt o A. ee B. ee C. e D. ter Câu 4 M otì ẩbnnv eto A. e B. e C. e D. Câu 5 Mnnn rr e wto A. LH B. ne C. ee D. ee Câu 6 eeeo ntnr L fc pz ỉ nveto ev- eto A. ee B. ẳfctè C. tồi D. ene Câu 7 S- er D. e n nener B. e C. Wo_ C. Câu 8 oen v A. nnne Câu 9 eặ nr A. e Câu 10 nnnevetn. A. ẩbfe Câu 11 r A. eo Câu 12 eo A. 46OL Câu 13 H eeo C. rnjiv C. fe _ fc30 mor ẳ e D. enee i - Hẳto D. e WHT eev B. ro e wenve B. een r Ỹ9 B. fevu Ofo pevet B. ne C Câu 14 neue 4 e e C. Ct few. D. D. ee D. feHLH Lầt o D. nn D. n nn B. ỸH 10 B. e Câu 15 - eeỉi eo fcc t . 9 A. e nmj C. e D. tè B. e Trang 1 4 - Mã đề thi 317 Câu 16 sỄ A. 1 9 0 o O w o B. 15 T C. 1 9 HO D. 1 910 Câu 17 1o9o 6feb ro ttC tlfc A. H feO Câu 18 A. fe fe B. h A C. b D. H fe mimồ fe mi o B. o1 C. To1 D. fe fe Câu 19 ro o J5O Kó A o n o Ỹ tt A. B. 1 C. O D. 1 Câu 20 feo feo HO fTO fe fe. A. o l B. 1 C. 00 6 D. V O Đọc đoạn văn sau và chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D để điền vào chỗ trống từ câu 21 đến câu 22. H o AttMO Oooo 1 1 -fe OH ftlẳto ặ0 rn O HO o m 1 110 O 19HO 21 o 19HO Ễfe 1 fe fe o O 0000 H 1 Olim o 01 6 fe O Ễ o O 0 9 H 1 fe fe o 1 22 . fe 1fe o Câu 21 A. fe fe B. 1fe fe C. fe fe D. fe Câu 22 A. fe 6 oi B. fe 61 C. 0 19 HỆO D. fe 6 o HỆO Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D cho cách viết bằng chữ Hán của phần được gạch chân trong các câu sau. Câu 23 feo AO fe 1 1 Q o A. Wo B. ĩM C. Sếo D. ilo Câu 24 ro - O O Ừ i91 m9 fe o A. JT B. M C. D. Câu 25 O .Q fe O fe m A. W B. fô C. m D. Kfô Câu 26 AA1O9Ỉ 1161 fe10 L A1o 000 -9O 6 1 7 9 A. AH B. 5 C. H D. H Câu 27 feoio 0 mO fe1O